Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,463,089 Vàng II
2. 2,232,911 -
3. 1,890,111 Bạc II
4. 1,885,557 Bạch Kim IV
5. 1,820,905 Kim Cương II
6. 1,715,739 Bạch Kim II
7. 1,711,484 Đồng II
8. 1,631,706 -
9. 1,606,968 -
10. 1,585,426 Vàng IV
11. 1,575,302 -
12. 1,560,170 ngọc lục bảo IV
13. 1,554,502 -
14. 1,552,362 Bạc I
15. 1,497,714 -
16. 1,494,187 -
17. 1,493,565 Kim Cương IV
18. 1,476,508 -
19. 1,435,449 -
20. 1,414,672 Bạch Kim IV
21. 1,396,965 Bạch Kim III
22. 1,387,289 -
23. 1,372,794 -
24. 1,363,739 -
25. 1,341,580 -
26. 1,307,471 Bạch Kim IV
27. 1,285,634 -
28. 1,279,050 -
29. 1,262,996 -
30. 1,258,704 -
31. 1,258,154 ngọc lục bảo IV
32. 1,249,994 Vàng III
33. 1,249,195 -
34. 1,243,327 -
35. 1,240,514 Vàng III
36. 1,238,995 -
37. 1,232,689 -
38. 1,229,325 -
39. 1,205,725 Bạch Kim II
40. 1,203,500 -
41. 1,202,645 Bạch Kim III
42. 1,201,010 -
43. 1,191,907 -
44. 1,185,312 -
45. 1,181,064 -
46. 1,178,819 Kim Cương III
47. 1,174,560 -
48. 1,156,460 -
49. 1,156,203 -
50. 1,153,396 Đồng II
51. 1,150,630 -
52. 1,148,737 Bạch Kim IV
53. 1,146,530 Bạch Kim II
54. 1,144,533 -
55. 1,132,684 ngọc lục bảo III
56. 1,129,553 Bạch Kim IV
57. 1,113,357 Bạch Kim III
58. 1,105,513 Vàng I
59. 1,094,888 Sắt II
60. 1,094,397 ngọc lục bảo IV
61. 1,081,048 Đồng III
62. 1,077,259 -
63. 1,072,230 -
64. 1,070,502 -
65. 1,051,037 -
66. 1,050,155 Vàng I
67. 1,048,667 -
68. 1,045,136 Sắt II
69. 1,040,199 Kim Cương III
70. 1,039,358 ngọc lục bảo II
71. 1,036,771 Đồng IV
72. 1,031,712 -
73. 1,029,182 -
74. 1,023,285 -
75. 1,021,358 -
76. 1,020,388 Đồng IV
77. 1,018,164 -
78. 1,008,451 -
79. 1,002,497 Bạch Kim II
80. 1,001,056 ngọc lục bảo II
81. 996,436 Kim Cương I
82. 994,951 -
83. 993,190 Đồng IV
84. 990,875 Đồng III
85. 989,004 Bạc III
86. 987,188 Bạc II
87. 981,842 Bạch Kim IV
88. 977,377 Bạch Kim I
89. 977,065 Vàng II
90. 975,442 Kim Cương III
91. 974,352 -
92. 971,832 ngọc lục bảo III
93. 968,287 -
94. 964,465 -
95. 964,314 Đồng IV
96. 957,933 Vàng II
97. 954,924 -
98. 953,699 ngọc lục bảo IV
99. 952,197 -
100. 949,288 ngọc lục bảo II