Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,527,474 Kim Cương IV
2. 2,508,926 Kim Cương IV
3. 2,016,961 Thách Đấu
4. 1,996,231 Bạc IV
5. 1,911,097 Bạc I
6. 1,848,219 ngọc lục bảo I
7. 1,838,816 Sắt I
8. 1,805,237 Cao Thủ
9. 1,794,441 ngọc lục bảo III
10. 1,787,744 Kim Cương IV
11. 1,741,609 ngọc lục bảo I
12. 1,653,349 ngọc lục bảo IV
13. 1,620,306 Kim Cương IV
14. 1,573,580 ngọc lục bảo IV
15. 1,558,173 Kim Cương III
16. 1,536,691 Vàng IV
17. 1,533,790 Bạch Kim IV
18. 1,459,367 -
19. 1,452,208 Cao Thủ
20. 1,429,805 Đồng I
21. 1,424,443 Đồng IV
22. 1,404,745 Vàng IV
23. 1,402,244 ngọc lục bảo IV
24. 1,399,190 ngọc lục bảo II
25. 1,395,593 Vàng II
26. 1,391,719 Bạch Kim III
27. 1,381,249 Cao Thủ
28. 1,361,429 Bạch Kim II
29. 1,349,619 Bạch Kim III
30. 1,346,291 Bạch Kim II
31. 1,341,931 Cao Thủ
32. 1,313,643 Vàng I
33. 1,300,751 -
34. 1,293,789 Bạch Kim I
35. 1,288,452 Bạch Kim IV
36. 1,276,618 Vàng I
37. 1,254,472 Kim Cương IV
38. 1,230,913 Bạch Kim III
39. 1,213,833 -
40. 1,212,844 ngọc lục bảo II
41. 1,211,862 Kim Cương IV
42. 1,206,430 Bạch Kim II
43. 1,205,961 Vàng IV
44. 1,201,927 Đồng II
45. 1,200,202 Vàng II
46. 1,168,382 Kim Cương I
47. 1,154,347 Vàng I
48. 1,151,867 Bạc I
49. 1,150,780 -
50. 1,145,866 Bạc IV
51. 1,143,925 ngọc lục bảo IV
52. 1,138,872 Cao Thủ
53. 1,134,374 ngọc lục bảo III
54. 1,131,758 Sắt II
55. 1,119,743 Bạc I
56. 1,119,239 -
57. 1,109,505 ngọc lục bảo IV
58. 1,108,400 Bạch Kim IV
59. 1,105,442 ngọc lục bảo IV
60. 1,100,744 ngọc lục bảo IV
61. 1,084,505 Bạch Kim III
62. 1,075,626 Bạc I
63. 1,067,272 Kim Cương IV
64. 1,066,742 -
65. 1,066,666 ngọc lục bảo I
66. 1,063,266 Bạch Kim III
67. 1,061,463 Vàng II
68. 1,054,903 Kim Cương III
69. 1,053,343 Bạc I
70. 1,052,930 Cao Thủ
71. 1,046,858 -
72. 1,044,218 ngọc lục bảo IV
73. 1,043,458 Bạch Kim II
74. 1,037,276 ngọc lục bảo I
75. 1,033,751 Kim Cương IV
76. 1,030,155 Cao Thủ
77. 1,027,457 Bạch Kim IV
78. 1,024,432 -
79. 1,019,725 -
80. 1,012,774 ngọc lục bảo II
81. 1,012,292 Vàng II
82. 1,002,143 Sắt II
83. 1,000,050 -
84. 994,380 Cao Thủ
85. 993,722 ngọc lục bảo I
86. 984,870 -
87. 978,263 Kim Cương II
88. 977,595 Bạc I
89. 972,904 ngọc lục bảo II
90. 971,141 ngọc lục bảo III
91. 970,993 Vàng III
92. 969,700 Vàng IV
93. 966,802 -
94. 965,829 Đồng III
95. 965,098 Kim Cương IV
96. 963,531 -
97. 962,838 -
98. 959,477 Vàng I
99. 956,439 Kim Cương IV
100. 951,855 Bạc III