Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,283,592 ngọc lục bảo IV
2. 2,242,829 Đồng I
3. 2,164,871 Cao Thủ
4. 2,119,694 Kim Cương IV
5. 2,086,971 Kim Cương IV
6. 2,039,124 ngọc lục bảo III
7. 2,014,138 Vàng II
8. 1,923,294 Bạc II
9. 1,918,133 Cao Thủ
10. 1,860,330 -
11. 1,769,980 -
12. 1,763,251 Kim Cương IV
13. 1,744,483 Đồng II
14. 1,736,406 Cao Thủ
15. 1,611,702 Vàng IV
16. 1,603,424 Cao Thủ
17. 1,590,525 Kim Cương II
18. 1,576,704 Cao Thủ
19. 1,558,523 Đồng IV
20. 1,543,550 -
21. 1,526,891 Bạch Kim II
22. 1,526,256 Vàng IV
23. 1,481,192 Kim Cương IV
24. 1,472,663 -
25. 1,464,040 Bạch Kim II
26. 1,440,230 ngọc lục bảo III
27. 1,438,589 Bạc IV
28. 1,437,942 -
29. 1,435,389 Bạc IV
30. 1,426,957 Kim Cương IV
31. 1,421,567 ngọc lục bảo IV
32. 1,417,181 Kim Cương IV
33. 1,411,441 Đại Cao Thủ
34. 1,402,969 Cao Thủ
35. 1,402,184 Vàng II
36. 1,402,105 -
37. 1,369,263 ngọc lục bảo III
38. 1,363,063 Bạch Kim II
39. 1,361,122 Bạch Kim IV
40. 1,359,655 Bạch Kim I
41. 1,342,469 Kim Cương IV
42. 1,341,627 Bạch Kim IV
43. 1,336,794 -
44. 1,318,048 Vàng IV
45. 1,299,865 Bạch Kim I
46. 1,297,222 Bạch Kim IV
47. 1,288,095 ngọc lục bảo IV
48. 1,285,040 Bạc I
49. 1,283,878 Sắt II
50. 1,283,239 Cao Thủ
51. 1,278,846 Bạc IV
52. 1,274,075 Kim Cương IV
53. 1,271,409 -
54. 1,258,532 Bạc IV
55. 1,255,251 -
56. 1,252,524 Vàng I
57. 1,251,925 ngọc lục bảo IV
58. 1,242,227 Cao Thủ
59. 1,241,014 ngọc lục bảo II
60. 1,240,562 Kim Cương IV
61. 1,232,888 Bạch Kim II
62. 1,226,650 Bạch Kim I
63. 1,221,658 Bạc I
64. 1,219,778 Vàng IV
65. 1,218,874 ngọc lục bảo IV
66. 1,217,824 -
67. 1,204,155 Bạch Kim IV
68. 1,203,903 Vàng III
69. 1,192,555 -
70. 1,185,097 Bạch Kim IV
71. 1,176,983 Kim Cương I
72. 1,175,605 -
73. 1,163,416 Kim Cương I
74. 1,159,240 Kim Cương IV
75. 1,148,765 ngọc lục bảo IV
76. 1,143,468 Kim Cương III
77. 1,136,691 Đồng II
78. 1,133,191 Bạch Kim II
79. 1,128,979 ngọc lục bảo III
80. 1,123,541 Vàng I
81. 1,122,457 Bạc IV
82. 1,120,607 Bạch Kim IV
83. 1,119,435 Kim Cương IV
84. 1,115,102 -
85. 1,112,868 Kim Cương IV
86. 1,111,124 ngọc lục bảo IV
87. 1,106,724 Cao Thủ
88. 1,106,181 Bạch Kim III
89. 1,103,996 Kim Cương IV
90. 1,102,556 Sắt IV
91. 1,098,363 Bạc I
92. 1,088,485 Bạc II
93. 1,082,241 -
94. 1,075,382 Bạch Kim I
95. 1,072,073 Kim Cương II
96. 1,070,673 Bạch Kim IV
97. 1,067,609 Đại Cao Thủ
98. 1,063,935 Vàng III
99. 1,060,251 Đồng II
100. 1,056,825 Đồng II