Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,436,317 ngọc lục bảo I
2. 3,342,082 -
3. 3,162,796 ngọc lục bảo III
4. 3,064,965 Cao Thủ
5. 2,978,421 Bạc IV
6. 2,931,194 Kim Cương II
7. 2,899,998 -
8. 2,858,958 -
9. 2,734,603 Kim Cương IV
10. 2,728,541 Kim Cương III
11. 2,627,465 Đồng I
12. 2,537,643 Đồng II
13. 2,511,788 Cao Thủ
14. 2,492,166 -
15. 2,487,162 ngọc lục bảo IV
16. 2,482,840 Bạch Kim I
17. 2,479,210 Bạch Kim III
18. 2,471,259 -
19. 2,469,458 -
20. 2,435,216 -
21. 2,396,352 -
22. 2,382,222 Cao Thủ
23. 2,320,261 -
24. 2,282,854 Kim Cương II
25. 2,265,989 Kim Cương IV
26. 2,250,202 -
27. 2,245,338 ngọc lục bảo IV
28. 2,225,211 Vàng II
29. 2,147,361 -
30. 2,136,381 -
31. 2,068,961 ngọc lục bảo II
32. 2,063,727 Vàng I
33. 2,062,938 -
34. 2,052,313 Bạch Kim I
35. 1,972,113 -
36. 1,966,609 -
37. 1,966,371 Vàng III
38. 1,963,754 -
39. 1,923,410 -
40. 1,923,071 -
41. 1,914,946 Kim Cương III
42. 1,890,049 Vàng III
43. 1,888,373 -
44. 1,858,389 ngọc lục bảo IV
45. 1,851,621 Sắt I
46. 1,834,386 Bạch Kim IV
47. 1,830,406 -
48. 1,824,629 Vàng IV
49. 1,817,237 Bạch Kim IV
50. 1,812,350 ngọc lục bảo IV
51. 1,799,293 -
52. 1,782,115 ngọc lục bảo III
53. 1,772,602 Bạch Kim IV
54. 1,764,984 Cao Thủ
55. 1,764,693 -
56. 1,759,023 Vàng III
57. 1,746,303 Đồng I
58. 1,744,901 ngọc lục bảo II
59. 1,718,964 -
60. 1,718,790 -
61. 1,717,364 Đồng IV
62. 1,710,052 -
63. 1,706,850 Vàng IV
64. 1,705,129 -
65. 1,703,327 Kim Cương IV
66. 1,699,319 ngọc lục bảo IV
67. 1,694,470 Bạch Kim IV
68. 1,686,869 -
69. 1,685,404 Kim Cương II
70. 1,683,713 Sắt I
71. 1,670,096 -
72. 1,666,964 ngọc lục bảo III
73. 1,650,408 -
74. 1,650,281 Bạch Kim I
75. 1,643,747 Vàng I
76. 1,640,587 ngọc lục bảo I
77. 1,638,372 -
78. 1,631,077 Sắt IV
79. 1,630,743 -
80. 1,623,439 Vàng IV
81. 1,616,254 -
82. 1,605,920 -
83. 1,596,901 Bạc II
84. 1,561,577 -
85. 1,559,035 -
86. 1,548,507 -
87. 1,544,502 ngọc lục bảo IV
88. 1,544,409 Bạch Kim II
89. 1,543,842 Bạch Kim III
90. 1,543,192 -
91. 1,543,034 ngọc lục bảo II
92. 1,539,153 ngọc lục bảo IV
93. 1,536,695 -
94. 1,536,300 Kim Cương IV
95. 1,536,090 Đồng I
96. 1,535,056 Cao Thủ
97. 1,531,536 -
98. 1,530,203 Vàng IV
99. 1,518,133 Bạc IV
100. 1,512,908 Kim Cương III