Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,014,295 -
2. 7,101,407 Kim Cương II
3. 6,921,563 -
4. 6,715,668 -
5. 6,537,924 Kim Cương IV
6. 6,242,599 -
7. 6,235,133 -
8. 6,189,371 ngọc lục bảo II
9. 6,085,266 Kim Cương I
10. 6,002,933 -
11. 5,952,994 Kim Cương IV
12. 5,870,309 Cao Thủ
13. 5,812,465 Đại Cao Thủ
14. 5,810,805 Cao Thủ
15. 5,778,192 Bạch Kim IV
16. 5,649,529 Cao Thủ
17. 5,640,530 Sắt III
18. 5,570,448 -
19. 5,538,720 -
20. 5,528,815 Kim Cương IV
21. 5,489,622 Kim Cương II
22. 5,448,971 ngọc lục bảo I
23. 5,429,046 Thách Đấu
24. 5,396,925 Kim Cương IV
25. 5,349,981 Kim Cương III
26. 5,344,583 ngọc lục bảo III
27. 5,252,595 Bạch Kim III
28. 5,178,512 Kim Cương I
29. 5,171,492 Cao Thủ
30. 5,089,404 Bạc III
31. 5,055,902 Kim Cương IV
32. 5,028,864 -
33. 4,990,592 Kim Cương II
34. 4,922,011 Đại Cao Thủ
35. 4,907,559 Kim Cương II
36. 4,904,846 Cao Thủ
37. 4,882,961 ngọc lục bảo IV
38. 4,881,029 Đồng IV
39. 4,858,339 Cao Thủ
40. 4,829,614 ngọc lục bảo III
41. 4,816,678 Kim Cương III
42. 4,804,673 -
43. 4,763,386 ngọc lục bảo I
44. 4,743,811 Kim Cương IV
45. 4,723,256 Cao Thủ
46. 4,701,587 Bạc III
47. 4,685,678 Bạch Kim IV
48. 4,682,121 Đại Cao Thủ
49. 4,675,467 -
50. 4,667,427 Kim Cương IV
51. 4,633,543 -
52. 4,618,715 Cao Thủ
53. 4,593,018 Bạch Kim II
54. 4,581,185 Kim Cương I
55. 4,560,698 ngọc lục bảo I
56. 4,559,730 ngọc lục bảo I
57. 4,515,977 -
58. 4,513,705 ngọc lục bảo II
59. 4,494,877 Cao Thủ
60. 4,489,916 Kim Cương I
61. 4,469,071 -
62. 4,468,659 ngọc lục bảo I
63. 4,454,750 Kim Cương IV
64. 4,447,503 Thách Đấu
65. 4,438,924 -
66. 4,438,306 Cao Thủ
67. 4,436,642 Vàng IV
68. 4,435,454 Kim Cương IV
69. 4,428,940 -
70. 4,427,115 Đại Cao Thủ
71. 4,416,510 -
72. 4,411,419 -
73. 4,386,414 Cao Thủ
74. 4,384,890 Đồng I
75. 4,378,316 Cao Thủ
76. 4,375,510 ngọc lục bảo I
77. 4,373,583 Bạc II
78. 4,367,171 Kim Cương III
79. 4,342,350 Đại Cao Thủ
80. 4,340,800 -
81. 4,330,656 -
82. 4,327,805 -
83. 4,320,388 -
84. 4,302,922 Vàng III
85. 4,287,459 ngọc lục bảo I
86. 4,279,221 Kim Cương III
87. 4,258,787 Kim Cương II
88. 4,241,817 Đồng IV
89. 4,238,753 Kim Cương IV
90. 4,224,899 Bạch Kim III
91. 4,201,225 Cao Thủ
92. 4,192,865 Cao Thủ
93. 4,176,465 -
94. 4,164,490 -
95. 4,161,920 Kim Cương IV
96. 4,138,571 -
97. 4,135,741 ngọc lục bảo IV
98. 4,129,429 Bạch Kim II
99. 4,116,475 -
100. 4,103,195 -