Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,937,686 Kim Cương III
2. 6,553,800 Kim Cương II
3. 6,085,266 Kim Cương I
4. 5,967,362 Kim Cương IV
5. 5,663,762 Cao Thủ
6. 5,179,553 Cao Thủ
7. 4,763,386 Kim Cương IV
8. 4,693,664 Cao Thủ
9. 4,667,427 Kim Cương III
10. 4,495,834 Cao Thủ
11. 4,384,890 Đồng I
12. 4,378,316 Cao Thủ
13. 4,375,510 ngọc lục bảo I
14. 4,373,583 Bạc III
15. 4,159,645 Bạch Kim II
16. 4,033,947 ngọc lục bảo II
17. 3,894,134 Kim Cương II
18. 3,891,101 -
19. 3,879,302 Kim Cương I
20. 3,862,683 Kim Cương II
21. 3,860,057 -
22. 3,848,199 ngọc lục bảo IV
23. 3,847,581 ngọc lục bảo II
24. 3,659,146 ngọc lục bảo IV
25. 3,616,952 ngọc lục bảo IV
26. 3,527,633 Sắt II
27. 3,524,042 ngọc lục bảo I
28. 3,511,864 Đồng III
29. 3,439,032 Kim Cương II
30. 3,433,557 -
31. 3,429,638 -
32. 3,428,852 ngọc lục bảo IV
33. 3,411,411 Bạch Kim III
34. 3,371,004 Vàng II
35. 3,346,070 Kim Cương II
36. 3,319,760 Kim Cương III
37. 3,292,771 Vàng I
38. 3,278,569 Bạch Kim IV
39. 3,269,281 Kim Cương IV
40. 3,246,993 Đại Cao Thủ
41. 3,238,768 -
42. 3,235,018 -
43. 3,219,925 -
44. 3,218,401 Kim Cương III
45. 3,215,916 ngọc lục bảo IV
46. 3,187,417 Kim Cương III
47. 3,174,558 -
48. 3,139,874 ngọc lục bảo II
49. 3,138,193 Vàng IV
50. 3,125,207 Bạch Kim I
51. 3,111,869 Kim Cương IV
52. 3,105,913 Bạch Kim III
53. 3,103,735 -
54. 3,103,022 Vàng II
55. 3,098,669 Cao Thủ
56. 3,092,605 ngọc lục bảo II
57. 3,080,248 Kim Cương IV
58. 3,074,988 Cao Thủ
59. 3,059,162 Kim Cương IV
60. 3,028,417 ngọc lục bảo IV
61. 3,004,588 -
62. 2,999,036 ngọc lục bảo I
63. 2,988,502 ngọc lục bảo I
64. 2,987,419 Bạch Kim I
65. 2,980,204 ngọc lục bảo III
66. 2,980,011 Kim Cương III
67. 2,976,411 Đại Cao Thủ
68. 2,964,083 -
69. 2,961,384 ngọc lục bảo IV
70. 2,916,280 ngọc lục bảo II
71. 2,907,730 ngọc lục bảo II
72. 2,900,821 -
73. 2,899,607 -
74. 2,871,974 ngọc lục bảo I
75. 2,860,156 -
76. 2,856,031 -
77. 2,846,149 Kim Cương IV
78. 2,835,288 ngọc lục bảo III
79. 2,823,458 Kim Cương I
80. 2,818,433 -
81. 2,810,203 ngọc lục bảo I
82. 2,790,034 -
83. 2,783,137 Bạch Kim IV
84. 2,763,841 -
85. 2,762,098 Kim Cương IV
86. 2,754,880 -
87. 2,734,291 ngọc lục bảo I
88. 2,733,500 -
89. 2,716,883 -
90. 2,696,113 Bạch Kim IV
91. 2,681,725 Kim Cương IV
92. 2,666,558 -
93. 2,661,090 Bạch Kim II
94. 2,660,476 Bạc IV
95. 2,646,747 Cao Thủ
96. 2,642,885 ngọc lục bảo III
97. 2,638,784 -
98. 2,605,467 Kim Cương IV
99. 2,596,397 -
100. 2,586,866 Bạch Kim III