Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,469,071 -
2. 4,287,417 ngọc lục bảo I
3. 3,956,416 Vàng I
4. 3,911,865 ngọc lục bảo III
5. 3,816,389 -
6. 3,797,003 Bạch Kim IV
7. 3,440,504 Đồng II
8. 3,236,515 Bạc IV
9. 3,050,453 -
10. 2,965,156 Bạch Kim III
11. 2,887,737 Bạc I
12. 2,879,589 -
13. 2,814,739 Kim Cương I
14. 2,757,850 -
15. 2,729,078 Bạch Kim IV
16. 2,609,463 Kim Cương III
17. 2,598,780 Đồng I
18. 2,548,747 -
19. 2,548,046 -
20. 2,509,547 -
21. 2,441,243 -
22. 2,387,539 Kim Cương I
23. 2,300,625 Vàng II
24. 2,251,287 -
25. 2,208,775 ngọc lục bảo IV
26. 2,145,204 ngọc lục bảo I
27. 2,072,646 -
28. 2,025,380 Vàng II
29. 2,008,956 -
30. 2,005,456 ngọc lục bảo IV
31. 2,002,128 Bạch Kim IV
32. 1,991,482 -
33. 1,990,845 Bạch Kim I
34. 1,990,586 -
35. 1,984,609 -
36. 1,980,684 -
37. 1,974,673 -
38. 1,967,714 Bạch Kim II
39. 1,921,565 Kim Cương II
40. 1,905,468 ngọc lục bảo II
41. 1,863,318 Bạch Kim II
42. 1,844,710 -
43. 1,835,890 Vàng III
44. 1,826,478 Bạch Kim III
45. 1,822,325 -
46. 1,815,094 -
47. 1,806,414 -
48. 1,800,838 Đại Cao Thủ
49. 1,791,111 -
50. 1,777,293 -
51. 1,761,326 Vàng III
52. 1,756,937 -
53. 1,749,455 -
54. 1,748,779 -
55. 1,740,484 Cao Thủ
56. 1,738,490 -
57. 1,722,332 -
58. 1,682,907 ngọc lục bảo IV
59. 1,671,175 Cao Thủ
60. 1,651,070 Bạc II
61. 1,641,268 Vàng III
62. 1,639,645 Vàng IV
63. 1,630,754 Vàng II
64. 1,614,927 -
65. 1,601,836 Bạch Kim III
66. 1,600,121 Vàng I
67. 1,599,064 Bạc III
68. 1,583,519 Bạch Kim IV
69. 1,566,867 -
70. 1,565,841 -
71. 1,563,420 -
72. 1,530,616 Bạch Kim IV
73. 1,528,403 Cao Thủ
74. 1,525,860 ngọc lục bảo III
75. 1,525,110 ngọc lục bảo III
76. 1,521,952 Cao Thủ
77. 1,521,484 -
78. 1,514,671 ngọc lục bảo II
79. 1,505,327 Bạc II
80. 1,491,458 -
81. 1,489,366 -
82. 1,483,610 -
83. 1,483,047 Bạch Kim IV
84. 1,482,203 Kim Cương III
85. 1,476,075 Bạch Kim IV
86. 1,459,125 -
87. 1,457,261 -
88. 1,456,828 ngọc lục bảo IV
89. 1,455,255 -
90. 1,451,077 ngọc lục bảo III
91. 1,441,637 Kim Cương IV
92. 1,441,319 Kim Cương IV
93. 1,421,385 Bạc III
94. 1,408,448 Kim Cương IV
95. 1,408,099 -
96. 1,404,874 Kim Cương III
97. 1,404,196 -
98. 1,400,884 Bạch Kim I
99. 1,400,638 ngọc lục bảo IV
100. 1,397,856 -