Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,242,599 -
2. 5,870,309 Cao Thủ
3. 4,990,592 Kim Cương II
4. 4,857,272 Cao Thủ
5. 4,386,414 Cao Thủ
6. 4,342,350 Đại Cao Thủ
7. 4,258,787 Kim Cương II
8. 4,192,865 Cao Thủ
9. 4,097,772 Kim Cương I
10. 4,041,717 -
11. 3,884,944 Bạc III
12. 3,675,692 Cao Thủ
13. 3,618,374 Cao Thủ
14. 3,597,032 Cao Thủ
15. 3,332,311 Đại Cao Thủ
16. 3,320,443 Kim Cương III
17. 3,302,211 Cao Thủ
18. 3,214,511 -
19. 3,197,559 Kim Cương II
20. 3,179,869 Cao Thủ
21. 3,165,212 -
22. 3,087,287 Kim Cương I
23. 3,084,884 Đại Cao Thủ
24. 3,041,592 Kim Cương III
25. 3,040,931 Kim Cương III
26. 3,031,840 Kim Cương I
27. 2,980,218 Kim Cương IV
28. 2,940,879 Cao Thủ
29. 2,930,783 Kim Cương I
30. 2,924,151 Kim Cương IV
31. 2,820,252 -
32. 2,816,043 Kim Cương IV
33. 2,807,981 Đại Cao Thủ
34. 2,784,789 Cao Thủ
35. 2,783,059 Vàng IV
36. 2,747,500 -
37. 2,742,616 Kim Cương IV
38. 2,718,603 Bạch Kim III
39. 2,714,461 -
40. 2,690,033 Kim Cương II
41. 2,676,057 Cao Thủ
42. 2,672,172 Kim Cương III
43. 2,666,010 Kim Cương IV
44. 2,665,771 ngọc lục bảo II
45. 2,655,767 Bạch Kim II
46. 2,631,903 Vàng III
47. 2,587,736 Cao Thủ
48. 2,584,261 -
49. 2,566,020 ngọc lục bảo I
50. 2,565,401 ngọc lục bảo IV
51. 2,559,566 Đại Cao Thủ
52. 2,546,795 Cao Thủ
53. 2,542,775 ngọc lục bảo II
54. 2,521,438 Kim Cương III
55. 2,514,422 Đại Cao Thủ
56. 2,485,190 Kim Cương IV
57. 2,456,219 Kim Cương IV
58. 2,444,052 Kim Cương II
59. 2,430,422 -
60. 2,422,219 -
61. 2,419,499 Kim Cương III
62. 2,411,855 Vàng IV
63. 2,407,097 -
64. 2,406,448 Vàng III
65. 2,400,011 Kim Cương IV
66. 2,397,687 -
67. 2,395,870 ngọc lục bảo I
68. 2,371,930 ngọc lục bảo I
69. 2,367,167 ngọc lục bảo II
70. 2,365,578 Kim Cương I
71. 2,364,295 ngọc lục bảo III
72. 2,360,520 ngọc lục bảo I
73. 2,359,525 Kim Cương I
74. 2,346,513 ngọc lục bảo IV
75. 2,330,218 Bạch Kim III
76. 2,321,545 Kim Cương III
77. 2,319,653 ngọc lục bảo IV
78. 2,315,706 Bạch Kim IV
79. 2,310,302 Vàng I
80. 2,296,577 Đại Cao Thủ
81. 2,293,467 Kim Cương II
82. 2,289,155 ngọc lục bảo II
83. 2,288,016 Cao Thủ
84. 2,287,155 ngọc lục bảo II
85. 2,279,172 -
86. 2,275,111 ngọc lục bảo IV
87. 2,273,365 Cao Thủ
88. 2,270,646 ngọc lục bảo I
89. 2,260,957 Kim Cương IV
90. 2,255,582 ngọc lục bảo IV
91. 2,243,229 Cao Thủ
92. 2,229,491 -
93. 2,229,365 -
94. 2,221,886 Kim Cương III
95. 2,216,401 Kim Cương II
96. 2,204,971 Bạch Kim IV
97. 2,203,182 Cao Thủ
98. 2,201,491 Cao Thủ
99. 2,196,193 ngọc lục bảo I
100. 2,188,984 ngọc lục bảo I