Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,907,559 Kim Cương II
2. 4,675,467 -
3. 4,320,388 -
4. 3,851,433 -
5. 3,519,321 -
6. 3,301,490 -
7. 3,254,192 Kim Cương IV
8. 3,253,825 ngọc lục bảo I
9. 3,151,883 Bạch Kim I
10. 3,148,586 ngọc lục bảo I
11. 3,017,769 -
12. 2,989,570 Kim Cương I
13. 2,977,449 Bạc II
14. 2,930,892 -
15. 2,907,255 Kim Cương II
16. 2,866,541 Kim Cương IV
17. 2,854,870 -
18. 2,793,941 -
19. 2,695,588 Đại Cao Thủ
20. 2,675,389 Cao Thủ
21. 2,611,003 -
22. 2,602,934 -
23. 2,565,250 ngọc lục bảo III
24. 2,547,420 Kim Cương IV
25. 2,520,059 Kim Cương II
26. 2,496,859 ngọc lục bảo I
27. 2,490,452 -
28. 2,487,777 Bạch Kim II
29. 2,418,962 Cao Thủ
30. 2,403,288 -
31. 2,364,187 -
32. 2,349,159 -
33. 2,343,133 Bạc I
34. 2,312,972 -
35. 2,284,562 -
36. 2,270,082 -
37. 2,268,397 -
38. 2,256,045 -
39. 2,244,264 Bạc II
40. 2,237,183 Kim Cương I
41. 2,229,965 Kim Cương II
42. 2,227,898 -
43. 2,220,794 Kim Cương III
44. 2,198,756 -
45. 2,175,714 Cao Thủ
46. 2,173,305 -
47. 2,172,982 Vàng I
48. 2,156,048 Kim Cương II
49. 2,151,989 Vàng I
50. 2,148,642 -
51. 2,132,811 ngọc lục bảo II
52. 2,131,474 Bạc II
53. 2,131,249 Vàng III
54. 2,127,170 -
55. 2,107,878 -
56. 2,105,398 -
57. 2,097,397 ngọc lục bảo I
58. 2,084,613 Bạch Kim III
59. 2,081,043 -
60. 2,052,749 ngọc lục bảo IV
61. 2,027,017 Kim Cương IV
62. 2,023,724 -
63. 2,017,986 ngọc lục bảo I
64. 2,014,998 ngọc lục bảo I
65. 2,010,915 Kim Cương IV
66. 2,008,221 -
67. 2,005,230 Bạch Kim IV
68. 1,996,193 ngọc lục bảo I
69. 1,995,797 Đồng III
70. 1,994,272 -
71. 1,989,077 Kim Cương I
72. 1,987,166 ngọc lục bảo II
73. 1,985,749 Kim Cương IV
74. 1,980,763 -
75. 1,970,035 Bạch Kim I
76. 1,966,066 ngọc lục bảo I
77. 1,956,033 -
78. 1,937,793 Vàng II
79. 1,934,992 ngọc lục bảo IV
80. 1,928,993 -
81. 1,927,385 -
82. 1,926,239 ngọc lục bảo I
83. 1,919,021 Kim Cương IV
84. 1,918,770 Vàng II
85. 1,907,350 -
86. 1,903,678 ngọc lục bảo I
87. 1,902,127 ngọc lục bảo II
88. 1,901,997 -
89. 1,901,280 -
90. 1,901,280 -
91. 1,897,979 -
92. 1,894,903 Vàng II
93. 1,893,933 ngọc lục bảo IV
94. 1,893,916 Kim Cương III
95. 1,885,013 -
96. 1,883,726 -
97. 1,883,387 Bạch Kim III
98. 1,880,227 -
99. 1,878,956 -
100. 1,876,593 -