Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,300,795 Kim Cương III
2. 3,173,811 Cao Thủ
3. 2,705,958 Vàng IV
4. 2,702,499 ngọc lục bảo II
5. 2,699,866 ngọc lục bảo IV
6. 2,581,863 -
7. 2,533,293 -
8. 2,458,143 Bạch Kim IV
9. 2,291,742 Bạch Kim IV
10. 2,202,904 Bạch Kim III
11. 2,192,693 Bạch Kim IV
12. 2,136,297 Bạch Kim I
13. 2,121,795 Bạch Kim III
14. 2,104,465 -
15. 2,081,684 -
16. 2,066,614 ngọc lục bảo I
17. 2,017,889 Bạc III
18. 1,973,900 -
19. 1,969,951 ngọc lục bảo I
20. 1,953,747 -
21. 1,879,672 ngọc lục bảo I
22. 1,874,305 -
23. 1,850,074 -
24. 1,742,299 Vàng II
25. 1,698,825 -
26. 1,692,331 -
27. 1,655,695 ngọc lục bảo I
28. 1,650,292 Vàng IV
29. 1,574,810 -
30. 1,573,625 Vàng IV
31. 1,521,087 Kim Cương II
32. 1,503,943 ngọc lục bảo IV
33. 1,501,854 Cao Thủ
34. 1,501,329 -
35. 1,489,323 -
36. 1,449,112 -
37. 1,447,764 -
38. 1,433,758 Bạc II
39. 1,430,042 -
40. 1,376,460 -
41. 1,368,425 -
42. 1,367,744 -
43. 1,367,325 Bạch Kim III
44. 1,360,811 Bạc IV
45. 1,356,430 ngọc lục bảo IV
46. 1,344,458 ngọc lục bảo III
47. 1,333,804 -
48. 1,317,298 Kim Cương IV
49. 1,312,958 Bạch Kim II
50. 1,302,630 Bạch Kim IV
51. 1,300,802 ngọc lục bảo IV
52. 1,300,151 Đại Cao Thủ
53. 1,295,493 -
54. 1,279,852 -
55. 1,275,244 -
56. 1,269,655 -
57. 1,268,556 -
58. 1,264,092 Bạch Kim IV
59. 1,263,693 Bạch Kim IV
60. 1,262,108 -
61. 1,260,853 Bạc I
62. 1,249,299 Cao Thủ
63. 1,249,179 -
64. 1,245,561 -
65. 1,245,467 -
66. 1,241,419 Sắt I
67. 1,239,193 Vàng II
68. 1,222,235 -
69. 1,206,777 Cao Thủ
70. 1,199,589 ngọc lục bảo IV
71. 1,188,847 ngọc lục bảo I
72. 1,172,599 -
73. 1,172,556 ngọc lục bảo IV
74. 1,171,505 Kim Cương IV
75. 1,170,486 -
76. 1,160,912 -
77. 1,153,274 Vàng I
78. 1,148,299 -
79. 1,141,722 -
80. 1,128,444 Bạch Kim IV
81. 1,127,742 -
82. 1,124,582 -
83. 1,124,314 Bạch Kim II
84. 1,118,219 Đồng I
85. 1,117,442 -
86. 1,109,550 Bạch Kim II
87. 1,106,335 -
88. 1,097,131 -
89. 1,090,779 -
90. 1,086,531 -
91. 1,085,597 -
92. 1,078,019 -
93. 1,077,513 Kim Cương III
94. 1,075,197 -
95. 1,075,041 -
96. 1,074,387 -
97. 1,065,827 Cao Thủ
98. 1,058,387 -
99. 1,057,404 -
100. 1,056,363 -