Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,296,991 -
2. 3,255,016 -
3. 2,404,134 Bạc III
4. 2,294,832 Kim Cương III
5. 2,279,008 -
6. 2,215,049 ngọc lục bảo I
7. 2,164,741 Bạch Kim III
8. 2,146,034 Sắt I
9. 2,136,421 Cao Thủ
10. 2,107,824 -
11. 2,049,916 ngọc lục bảo II
12. 2,008,964 ngọc lục bảo I
13. 1,970,351 Vàng III
14. 1,958,465 ngọc lục bảo II
15. 1,840,762 Bạch Kim II
16. 1,822,871 ngọc lục bảo IV
17. 1,780,624 -
18. 1,676,456 -
19. 1,670,116 ngọc lục bảo I
20. 1,659,785 Kim Cương IV
21. 1,657,092 Kim Cương II
22. 1,640,756 ngọc lục bảo III
23. 1,636,784 -
24. 1,633,859 ngọc lục bảo IV
25. 1,610,659 -
26. 1,605,434 ngọc lục bảo III
27. 1,568,695 Bạch Kim IV
28. 1,555,842 ngọc lục bảo I
29. 1,524,947 -
30. 1,522,915 -
31. 1,479,225 ngọc lục bảo III
32. 1,473,050 Bạch Kim IV
33. 1,470,795 -
34. 1,444,175 Bạch Kim III
35. 1,439,614 Vàng IV
36. 1,426,841 -
37. 1,421,556 -
38. 1,420,386 Kim Cương IV
39. 1,412,231 -
40. 1,409,422 Sắt I
41. 1,408,723 Bạc II
42. 1,405,474 Vàng IV
43. 1,405,340 Bạch Kim IV
44. 1,395,537 -
45. 1,377,431 ngọc lục bảo I
46. 1,374,074 ngọc lục bảo III
47. 1,367,747 Kim Cương IV
48. 1,364,878 -
49. 1,356,981 Đại Cao Thủ
50. 1,352,749 Bạch Kim III
51. 1,349,171 -
52. 1,335,371 ngọc lục bảo IV
53. 1,333,585 -
54. 1,330,207 ngọc lục bảo III
55. 1,312,997 -
56. 1,307,458 Vàng III
57. 1,306,828 -
58. 1,301,825 Bạch Kim II
59. 1,300,437 Vàng I
60. 1,299,357 ngọc lục bảo IV
61. 1,297,727 -
62. 1,292,356 Kim Cương I
63. 1,285,843 Vàng II
64. 1,284,089 Đồng III
65. 1,283,312 -
66. 1,268,667 ngọc lục bảo IV
67. 1,258,947 Bạc II
68. 1,240,823 Vàng IV
69. 1,237,370 -
70. 1,229,341 -
71. 1,228,044 ngọc lục bảo IV
72. 1,217,627 Bạc III
73. 1,215,331 Bạch Kim III
74. 1,208,955 ngọc lục bảo III
75. 1,208,131 Bạch Kim I
76. 1,206,361 Kim Cương IV
77. 1,203,060 ngọc lục bảo IV
78. 1,195,965 -
79. 1,189,715 Bạc IV
80. 1,184,106 -
81. 1,183,184 Vàng I
82. 1,182,708 Kim Cương III
83. 1,179,993 Vàng III
84. 1,179,859 ngọc lục bảo IV
85. 1,179,671 Bạc II
86. 1,178,864 -
87. 1,178,555 ngọc lục bảo I
88. 1,177,714 Kim Cương IV
89. 1,167,736 Bạc III
90. 1,161,970 Bạch Kim IV
91. 1,161,535 Bạc II
92. 1,156,577 Vàng IV
93. 1,155,760 -
94. 1,155,659 ngọc lục bảo II
95. 1,154,035 Đồng IV
96. 1,151,962 -
97. 1,151,517 -
98. 1,149,927 -
99. 1,147,087 -
100. 1,137,440 -