Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,182,038 Đại Cao Thủ
2. 4,773,022 ngọc lục bảo III
3. 4,582,068 Kim Cương II
4. 4,534,770 -
5. 4,466,392 -
6. 4,210,767 -
7. 3,914,215 Bạch Kim I
8. 3,718,122 -
9. 3,707,265 Vàng I
10. 3,624,239 Cao Thủ
11. 3,615,548 Bạch Kim III
12. 3,538,806 -
13. 3,446,977 Bạch Kim III
14. 3,349,712 Cao Thủ
15. 3,336,312 Cao Thủ
16. 3,278,634 Thách Đấu
17. 3,265,096 Bạch Kim I
18. 3,191,964 -
19. 3,183,472 Cao Thủ
20. 3,146,316 Kim Cương II
21. 3,117,367 -
22. 3,116,292 ngọc lục bảo I
23. 3,106,970 ngọc lục bảo II
24. 3,086,541 Bạch Kim IV
25. 3,029,279 Sắt IV
26. 2,993,319 Cao Thủ
27. 2,984,259 Đồng IV
28. 2,936,287 ngọc lục bảo I
29. 2,911,216 -
30. 2,868,301 Cao Thủ
31. 2,856,971 ngọc lục bảo II
32. 2,856,258 Kim Cương IV
33. 2,850,084 ngọc lục bảo III
34. 2,841,490 Kim Cương IV
35. 2,806,776 Bạch Kim II
36. 2,754,076 ngọc lục bảo II
37. 2,734,246 -
38. 2,712,113 Bạch Kim IV
39. 2,705,229 Bạch Kim III
40. 2,699,401 ngọc lục bảo III
41. 2,697,997 ngọc lục bảo IV
42. 2,696,741 Kim Cương IV
43. 2,692,034 -
44. 2,667,166 Cao Thủ
45. 2,641,575 ngọc lục bảo III
46. 2,617,440 ngọc lục bảo IV
47. 2,559,530 ngọc lục bảo IV
48. 2,522,567 Cao Thủ
49. 2,511,186 ngọc lục bảo II
50. 2,501,666 -
51. 2,494,796 Bạch Kim III
52. 2,442,792 Kim Cương I
53. 2,441,332 ngọc lục bảo I
54. 2,436,618 Thách Đấu
55. 2,429,960 ngọc lục bảo I
56. 2,421,055 Kim Cương II
57. 2,414,972 ngọc lục bảo IV
58. 2,390,222 -
59. 2,369,062 Bạch Kim III
60. 2,329,916 -
61. 2,327,092 Vàng I
62. 2,324,786 ngọc lục bảo IV
63. 2,324,213 Cao Thủ
64. 2,280,725 ngọc lục bảo IV
65. 2,273,262 Kim Cương III
66. 2,265,993 Bạch Kim I
67. 2,263,838 -
68. 2,261,357 ngọc lục bảo III
69. 2,249,303 -
70. 2,242,906 Cao Thủ
71. 2,228,340 Cao Thủ
72. 2,227,129 Kim Cương II
73. 2,214,728 Vàng IV
74. 2,213,332 Kim Cương IV
75. 2,213,329 Bạc I
76. 2,211,320 Bạch Kim I
77. 2,209,969 -
78. 2,208,531 -
79. 2,194,398 Sắt III
80. 2,180,104 Bạch Kim IV
81. 2,167,554 ngọc lục bảo IV
82. 2,160,286 Vàng III
83. 2,133,840 Kim Cương III
84. 2,128,730 Kim Cương IV
85. 2,095,004 -
86. 2,087,294 -
87. 2,082,874 ngọc lục bảo III
88. 2,079,599 Kim Cương I
89. 2,079,577 Kim Cương II
90. 2,074,116 -
91. 2,069,030 -
92. 2,045,991 Vàng III
93. 2,043,175 Kim Cương I
94. 2,042,704 -
95. 2,039,485 Cao Thủ
96. 2,027,635 -
97. 2,018,892 Kim Cương IV
98. 2,004,373 ngọc lục bảo III
99. 1,994,962 Kim Cương IV
100. 1,990,579 -