Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,656,609 Cao Thủ
2. 3,534,011 Đại Cao Thủ
3. 3,059,171 -
4. 2,748,882 ngọc lục bảo III
5. 2,544,831 ngọc lục bảo IV
6. 2,537,858 Kim Cương III
7. 2,537,581 ngọc lục bảo IV
8. 2,535,004 -
9. 2,486,295 Kim Cương IV
10. 2,458,500 ngọc lục bảo III
11. 2,453,372 Kim Cương III
12. 2,443,207 Vàng IV
13. 2,384,367 -
14. 2,340,890 -
15. 2,311,566 Kim Cương I
16. 2,304,439 ngọc lục bảo II
17. 2,296,564 -
18. 2,295,976 ngọc lục bảo I
19. 2,282,260 -
20. 2,267,506 Bạch Kim III
21. 2,239,962 Bạch Kim IV
22. 2,228,412 Bạch Kim IV
23. 2,211,912 Cao Thủ
24. 2,206,578 Kim Cương II
25. 2,125,873 Bạch Kim III
26. 2,117,495 -
27. 2,067,504 ngọc lục bảo IV
28. 2,059,688 -
29. 2,055,410 -
30. 2,036,002 -
31. 2,016,848 -
32. 1,974,329 ngọc lục bảo III
33. 1,973,514 -
34. 1,930,315 -
35. 1,923,950 Thách Đấu
36. 1,923,151 -
37. 1,915,751 Bạch Kim IV
38. 1,913,970 Vàng I
39. 1,910,341 Vàng III
40. 1,905,810 Kim Cương IV
41. 1,898,980 Kim Cương III
42. 1,880,816 ngọc lục bảo IV
43. 1,878,539 Kim Cương IV
44. 1,876,421 Bạch Kim I
45. 1,876,074 Đại Cao Thủ
46. 1,831,914 -
47. 1,820,372 Vàng II
48. 1,791,352 Kim Cương II
49. 1,790,650 Bạch Kim III
50. 1,780,877 -
51. 1,780,525 -
52. 1,770,714 ngọc lục bảo IV
53. 1,770,074 ngọc lục bảo III
54. 1,769,644 Bạch Kim III
55. 1,762,361 Bạc II
56. 1,748,763 Kim Cương IV
57. 1,746,869 -
58. 1,728,335 -
59. 1,723,618 ngọc lục bảo I
60. 1,719,726 Cao Thủ
61. 1,713,142 ngọc lục bảo III
62. 1,707,326 Bạch Kim IV
63. 1,690,630 ngọc lục bảo IV
64. 1,678,382 ngọc lục bảo IV
65. 1,666,745 Vàng IV
66. 1,659,236 Bạch Kim I
67. 1,657,152 ngọc lục bảo I
68. 1,652,817 Bạch Kim IV
69. 1,643,349 Kim Cương III
70. 1,637,104 -
71. 1,633,330 -
72. 1,632,255 Kim Cương III
73. 1,631,625 Kim Cương I
74. 1,624,407 Vàng I
75. 1,622,750 -
76. 1,610,416 ngọc lục bảo IV
77. 1,608,534 -
78. 1,606,499 Cao Thủ
79. 1,604,565 Bạch Kim I
80. 1,599,916 ngọc lục bảo III
81. 1,580,947 ngọc lục bảo I
82. 1,580,216 Bạch Kim I
83. 1,579,518 ngọc lục bảo IV
84. 1,578,268 ngọc lục bảo IV
85. 1,570,977 ngọc lục bảo III
86. 1,570,758 Kim Cương III
87. 1,565,679 ngọc lục bảo I
88. 1,564,497 Cao Thủ
89. 1,560,291 -
90. 1,558,995 -
91. 1,551,620 Kim Cương IV
92. 1,550,454 Kim Cương III
93. 1,550,234 Bạch Kim II
94. 1,546,806 Bạch Kim III
95. 1,542,169 -
96. 1,536,017 Bạch Kim IV
97. 1,534,140 Kim Cương III
98. 1,531,587 Bạch Kim III
99. 1,525,356 -
100. 1,517,328 Bạch Kim III