Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,101,492 ngọc lục bảo IV
2. 6,029,118 Kim Cương IV
3. 4,673,371 ngọc lục bảo I
4. 3,998,943 Kim Cương IV
5. 3,711,466 ngọc lục bảo III
6. 3,677,109 ngọc lục bảo IV
7. 3,639,729 ngọc lục bảo IV
8. 3,526,172 -
9. 3,438,590 -
10. 3,399,835 -
11. 3,263,060 ngọc lục bảo I
12. 3,116,315 -
13. 3,098,792 ngọc lục bảo IV
14. 3,088,992 ngọc lục bảo III
15. 3,063,771 Kim Cương IV
16. 3,000,128 ngọc lục bảo I
17. 2,956,205 -
18. 2,861,765 Vàng IV
19. 2,725,757 -
20. 2,711,221 -
21. 2,703,014 Bạc II
22. 2,685,252 ngọc lục bảo II
23. 2,659,604 -
24. 2,655,502 -
25. 2,647,385 Kim Cương III
26. 2,628,415 Kim Cương II
27. 2,561,014 Kim Cương III
28. 2,536,043 -
29. 2,534,285 ngọc lục bảo I
30. 2,523,718 ngọc lục bảo II
31. 2,479,601 Bạch Kim II
32. 2,476,526 ngọc lục bảo I
33. 2,469,370 -
34. 2,456,609 ngọc lục bảo I
35. 2,412,866 -
36. 2,366,980 -
37. 2,361,336 -
38. 2,358,476 Kim Cương II
39. 2,356,733 Bạch Kim III
40. 2,355,020 Vàng I
41. 2,338,042 -
42. 2,305,698 Bạch Kim I
43. 2,293,449 ngọc lục bảo IV
44. 2,289,969 ngọc lục bảo IV
45. 2,286,547 Kim Cương IV
46. 2,265,598 Bạch Kim III
47. 2,233,289 Đồng IV
48. 2,227,038 Vàng II
49. 2,188,644 Cao Thủ
50. 2,172,267 ngọc lục bảo II
51. 2,171,752 Vàng II
52. 2,162,931 -
53. 2,145,829 -
54. 2,130,320 ngọc lục bảo I
55. 2,115,668 Sắt III
56. 2,099,096 Bạch Kim I
57. 2,084,091 -
58. 2,076,039 -
59. 2,071,930 Cao Thủ
60. 2,068,991 Đồng II
61. 2,066,891 Kim Cương II
62. 2,062,068 -
63. 2,057,032 Kim Cương IV
64. 2,052,256 Vàng II
65. 2,046,177 -
66. 2,035,398 Đồng IV
67. 2,020,048 ngọc lục bảo III
68. 2,017,919 Kim Cương II
69. 2,004,660 Cao Thủ
70. 2,004,298 -
71. 2,000,855 Kim Cương I
72. 1,977,973 -
73. 1,960,692 ngọc lục bảo II
74. 1,946,570 ngọc lục bảo III
75. 1,941,889 -
76. 1,934,723 ngọc lục bảo I
77. 1,928,316 Bạch Kim II
78. 1,918,591 -
79. 1,917,716 -
80. 1,911,403 ngọc lục bảo I
81. 1,910,185 -
82. 1,901,132 ngọc lục bảo II
83. 1,880,335 ngọc lục bảo II
84. 1,877,271 -
85. 1,871,983 -
86. 1,868,706 ngọc lục bảo IV
87. 1,868,300 -
88. 1,864,992 -
89. 1,854,034 ngọc lục bảo III
90. 1,838,333 Đồng IV
91. 1,838,271 Bạch Kim IV
92. 1,838,007 -
93. 1,832,400 Kim Cương IV
94. 1,832,241 ngọc lục bảo IV
95. 1,831,415 ngọc lục bảo IV
96. 1,831,213 ngọc lục bảo I
97. 1,820,529 -
98. 1,814,127 -
99. 1,811,311 Bạch Kim IV
100. 1,804,176 Bạc IV