Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,635,597 Kim Cương II
2. 5,109,878 Kim Cương III
3. 4,606,838 Cao Thủ
4. 4,159,085 Kim Cương IV
5. 4,126,410 -
6. 3,995,235 ngọc lục bảo IV
7. 3,921,994 Bạch Kim IV
8. 3,745,149 ngọc lục bảo I
9. 3,665,150 -
10. 3,506,861 ngọc lục bảo II
11. 3,486,212 Kim Cương IV
12. 3,476,453 Kim Cương II
13. 3,458,187 ngọc lục bảo III
14. 3,264,005 -
15. 3,195,841 ngọc lục bảo III
16. 3,167,689 Kim Cương I
17. 3,140,722 ngọc lục bảo III
18. 3,011,228 Vàng II
19. 2,974,742 Vàng III
20. 2,971,305 -
21. 2,943,226 Vàng I
22. 2,937,144 ngọc lục bảo IV
23. 2,934,390 ngọc lục bảo IV
24. 2,915,132 ngọc lục bảo IV
25. 2,908,143 Cao Thủ
26. 2,867,080 Kim Cương I
27. 2,866,627 Kim Cương II
28. 2,797,762 -
29. 2,731,914 Kim Cương IV
30. 2,730,680 Cao Thủ
31. 2,718,229 Bạch Kim IV
32. 2,712,068 -
33. 2,686,242 Kim Cương III
34. 2,683,884 Đồng I
35. 2,680,868 ngọc lục bảo I
36. 2,672,477 Cao Thủ
37. 2,650,661 ngọc lục bảo II
38. 2,650,372 ngọc lục bảo III
39. 2,641,112 Kim Cương I
40. 2,635,596 -
41. 2,622,879 ngọc lục bảo I
42. 2,622,549 -
43. 2,616,278 Cao Thủ
44. 2,615,009 Bạch Kim II
45. 2,587,090 ngọc lục bảo I
46. 2,575,285 -
47. 2,571,309 -
48. 2,557,709 Kim Cương III
49. 2,547,358 Đại Cao Thủ
50. 2,546,256 ngọc lục bảo III
51. 2,544,472 ngọc lục bảo IV
52. 2,542,255 Kim Cương III
53. 2,541,849 Kim Cương IV
54. 2,522,725 ngọc lục bảo II
55. 2,518,534 -
56. 2,473,793 Bạch Kim III
57. 2,471,026 ngọc lục bảo III
58. 2,470,872 Kim Cương I
59. 2,466,186 Kim Cương II
60. 2,441,879 Bạc III
61. 2,441,268 Cao Thủ
62. 2,426,443 ngọc lục bảo III
63. 2,422,176 ngọc lục bảo IV
64. 2,406,800 ngọc lục bảo III
65. 2,389,450 -
66. 2,383,504 Vàng II
67. 2,343,443 Kim Cương IV
68. 2,341,766 Cao Thủ
69. 2,339,593 Bạch Kim IV
70. 2,316,400 ngọc lục bảo I
71. 2,293,748 Kim Cương II
72. 2,291,733 ngọc lục bảo IV
73. 2,290,812 Cao Thủ
74. 2,284,684 -
75. 2,278,901 ngọc lục bảo I
76. 2,275,343 Cao Thủ
77. 2,270,869 Kim Cương IV
78. 2,266,573 Bạch Kim I
79. 2,261,961 Kim Cương IV
80. 2,257,789 Đồng III
81. 2,254,807 -
82. 2,253,757 Bạch Kim IV
83. 2,229,042 Kim Cương II
84. 2,215,396 Kim Cương III
85. 2,203,718 -
86. 2,201,700 Kim Cương IV
87. 2,194,985 Bạch Kim III
88. 2,188,264 Kim Cương IV
89. 2,184,944 -
90. 2,184,896 Vàng III
91. 2,178,284 Kim Cương IV
92. 2,173,155 ngọc lục bảo IV
93. 2,169,944 Kim Cương III
94. 2,169,671 Cao Thủ
95. 2,167,507 Vàng II
96. 2,162,739 ngọc lục bảo IV
97. 2,162,409 Kim Cương III
98. 2,162,133 -
99. 2,145,737 Kim Cương I
100. 2,142,466 ngọc lục bảo III