Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,679,076 ngọc lục bảo II
2. 2,699,555 -
3. 2,665,139 ngọc lục bảo I
4. 2,487,353 -
5. 1,961,557 Vàng II
6. 1,916,188 ngọc lục bảo III
7. 1,898,674 -
8. 1,770,564 Đồng II
9. 1,698,866 -
10. 1,688,763 -
11. 1,639,963 Vàng III
12. 1,524,932 Kim Cương IV
13. 1,503,418 -
14. 1,261,752 -
15. 1,256,634 ngọc lục bảo IV
16. 1,247,149 Đồng III
17. 1,242,339 Vàng IV
18. 1,225,205 Bạch Kim IV
19. 1,208,251 -
20. 1,184,423 -
21. 1,154,770 Bạch Kim IV
22. 1,108,159 -
23. 1,105,899 -
24. 1,066,545 Vàng II
25. 1,032,039 -
26. 966,393 -
27. 957,206 -
28. 952,753 -
29. 941,514 -
30. 939,132 Bạch Kim I
31. 937,487 Kim Cương I
32. 933,832 -
33. 916,647 -
34. 916,165 Sắt IV
35. 908,579 Vàng III
36. 902,000 Bạch Kim II
37. 897,111 -
38. 880,720 ngọc lục bảo IV
39. 866,336 -
40. 860,425 -
41. 857,523 ngọc lục bảo I
42. 844,633 -
43. 841,111 -
44. 834,976 Bạch Kim IV
45. 833,955 -
46. 832,398 -
47. 821,157 -
48. 805,160 -
49. 801,502 -
50. 797,056 -
51. 795,427 -
52. 782,600 -
53. 771,761 Sắt II
54. 769,467 Vàng I
55. 765,436 -
56. 764,374 Bạch Kim IV
57. 751,504 ngọc lục bảo I
58. 746,712 Bạch Kim II
59. 742,643 -
60. 725,565 -
61. 724,507 Thách Đấu
62. 713,190 -
63. 713,049 Bạch Kim I
64. 711,285 ngọc lục bảo II
65. 702,920 -
66. 702,727 Kim Cương I
67. 701,968 ngọc lục bảo III
68. 698,559 Vàng I
69. 697,113 -
70. 689,653 -
71. 684,292 ngọc lục bảo III
72. 684,071 Đồng II
73. 683,496 Bạc IV
74. 671,189 -
75. 665,579 -
76. 663,785 Bạch Kim I
77. 663,589 ngọc lục bảo IV
78. 652,033 Bạch Kim III
79. 649,597 ngọc lục bảo I
80. 646,010 ngọc lục bảo IV
81. 642,423 -
82. 638,572 Vàng II
83. 632,883 Vàng II
84. 631,017 Vàng II
85. 627,136 -
86. 626,191 Bạc II
87. 626,129 -
88. 624,519 -
89. 619,516 Bạc IV
90. 617,451 Bạc II
91. 616,756 -
92. 614,715 -
93. 606,869 Bạch Kim IV
94. 605,677 -
95. 598,960 Kim Cương IV
96. 598,067 -
97. 597,304 Bạch Kim IV
98. 595,302 -
99. 591,516 Bạch Kim IV
100. 584,911 -