Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,533,471 -
2. 2,457,718 Cao Thủ
3. 2,178,370 Đồng I
4. 1,815,526 -
5. 1,757,924 -
6. 1,643,054 Vàng IV
7. 1,521,588 Bạch Kim III
8. 1,458,145 ngọc lục bảo I
9. 1,406,804 Bạch Kim II
10. 1,406,762 Đồng III
11. 1,329,817 ngọc lục bảo IV
12. 1,297,103 ngọc lục bảo II
13. 1,222,895 Bạch Kim II
14. 1,221,589 ngọc lục bảo IV
15. 1,217,011 ngọc lục bảo I
16. 1,209,095 Bạch Kim III
17. 1,163,855 Bạch Kim III
18. 1,142,270 ngọc lục bảo II
19. 1,130,411 -
20. 1,113,154 Vàng IV
21. 1,093,050 -
22. 1,081,484 -
23. 1,069,695 ngọc lục bảo II
24. 1,036,447 Đồng IV
25. 1,028,234 Vàng IV
26. 1,024,407 Bạch Kim III
27. 1,023,803 Bạch Kim I
28. 1,016,511 Kim Cương IV
29. 1,011,783 Bạch Kim IV
30. 1,011,584 ngọc lục bảo IV
31. 1,008,597 -
32. 986,765 -
33. 940,911 Kim Cương II
34. 914,022 Đồng I
35. 894,890 -
36. 889,474 -
37. 870,549 -
38. 868,656 Sắt III
39. 861,716 -
40. 850,719 -
41. 850,274 -
42. 820,652 Vàng I
43. 809,038 ngọc lục bảo I
44. 807,576 ngọc lục bảo II
45. 792,542 Vàng IV
46. 772,979 -
47. 749,561 -
48. 747,140 Bạch Kim IV
49. 739,137 -
50. 737,536 -
51. 736,715 -
52. 728,992 Đồng I
53. 728,969 ngọc lục bảo IV
54. 726,907 Kim Cương IV
55. 725,876 Bạch Kim III
56. 721,309 ngọc lục bảo IV
57. 720,389 -
58. 718,684 Kim Cương II
59. 709,346 -
60. 707,820 -
61. 707,028 Bạch Kim III
62. 702,821 Vàng II
63. 701,856 Sắt I
64. 699,965 -
65. 695,617 ngọc lục bảo IV
66. 693,087 Vàng II
67. 692,576 -
68. 690,579 Đồng IV
69. 689,129 Bạch Kim II
70. 688,843 Bạch Kim II
71. 688,031 ngọc lục bảo IV
72. 685,978 Sắt II
73. 683,518 -
74. 683,320 Vàng IV
75. 683,260 -
76. 680,003 Bạch Kim IV
77. 678,273 -
78. 677,823 Bạch Kim IV
79. 674,448 ngọc lục bảo IV
80. 674,054 Đồng II
81. 673,779 Vàng II
82. 671,997 Bạch Kim III
83. 671,209 ngọc lục bảo III
84. 665,166 -
85. 646,643 -
86. 645,261 -
87. 644,603 -
88. 643,605 Đồng III
89. 643,232 Kim Cương IV
90. 638,429 -
91. 637,551 Kim Cương III
92. 635,663 -
93. 631,130 ngọc lục bảo III
94. 629,015 -
95. 619,591 Kim Cương II
96. 614,367 -
97. 613,893 -
98. 613,880 Vàng I
99. 613,398 -
100. 610,768 Bạch Kim IV