Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,070,661 ngọc lục bảo IV
2. 3,068,821 ngọc lục bảo I
3. 2,756,539 Bạch Kim I
4. 2,684,354 ngọc lục bảo III
5. 2,681,794 Bạch Kim I
6. 2,632,947 ngọc lục bảo III
7. 2,625,766 Sắt III
8. 2,522,364 Kim Cương I
9. 2,448,401 Kim Cương II
10. 2,442,863 ngọc lục bảo II
11. 2,437,199 Bạch Kim I
12. 2,430,190 ngọc lục bảo II
13. 2,395,402 ngọc lục bảo II
14. 2,384,531 -
15. 2,305,117 ngọc lục bảo IV
16. 2,303,245 Cao Thủ
17. 2,265,441 Bạch Kim III
18. 2,237,437 Kim Cương IV
19. 2,229,135 Kim Cương IV
20. 2,196,287 Bạch Kim IV
21. 2,138,408 Cao Thủ
22. 2,118,755 Kim Cương I
23. 2,095,943 Bạch Kim III
24. 1,962,053 ngọc lục bảo IV
25. 1,948,581 Vàng IV
26. 1,909,166 Cao Thủ
27. 1,852,823 -
28. 1,848,268 -
29. 1,758,805 ngọc lục bảo IV
30. 1,749,903 -
31. 1,709,362 ngọc lục bảo III
32. 1,702,523 Đồng I
33. 1,681,821 Bạch Kim III
34. 1,681,042 -
35. 1,644,613 Cao Thủ
36. 1,624,052 Kim Cương I
37. 1,571,492 ngọc lục bảo IV
38. 1,558,000 Cao Thủ
39. 1,538,532 ngọc lục bảo III
40. 1,537,744 Kim Cương IV
41. 1,536,484 Sắt I
42. 1,522,051 -
43. 1,505,953 ngọc lục bảo II
44. 1,504,155 -
45. 1,489,281 ngọc lục bảo II
46. 1,488,949 Kim Cương III
47. 1,487,903 ngọc lục bảo II
48. 1,468,164 Kim Cương IV
49. 1,462,765 ngọc lục bảo IV
50. 1,458,134 Bạc I
51. 1,439,107 Bạch Kim III
52. 1,436,637 ngọc lục bảo II
53. 1,430,257 ngọc lục bảo II
54. 1,429,942 -
55. 1,421,801 Kim Cương II
56. 1,408,462 -
57. 1,386,640 ngọc lục bảo IV
58. 1,378,694 Cao Thủ
59. 1,369,346 Kim Cương IV
60. 1,366,885 -
61. 1,356,937 ngọc lục bảo IV
62. 1,337,850 -
63. 1,330,104 Kim Cương IV
64. 1,312,464 -
65. 1,264,967 Bạc I
66. 1,247,968 Vàng IV
67. 1,242,719 ngọc lục bảo I
68. 1,240,711 Vàng I
69. 1,240,310 Đồng IV
70. 1,235,787 Đồng IV
71. 1,232,608 -
72. 1,210,084 Bạc IV
73. 1,198,937 -
74. 1,196,519 Đồng IV
75. 1,182,276 ngọc lục bảo IV
76. 1,168,416 ngọc lục bảo I
77. 1,158,934 -
78. 1,156,509 Kim Cương III
79. 1,155,452 Kim Cương III
80. 1,148,847 Vàng II
81. 1,143,132 -
82. 1,132,622 Kim Cương III
83. 1,127,493 ngọc lục bảo III
84. 1,118,542 -
85. 1,118,286 Bạch Kim III
86. 1,111,946 Vàng II
87. 1,111,800 ngọc lục bảo II
88. 1,108,342 Kim Cương III
89. 1,104,101 Vàng III
90. 1,103,245 -
91. 1,101,680 -
92. 1,099,610 Bạch Kim IV
93. 1,095,501 Kim Cương IV
94. 1,085,049 Bạch Kim I
95. 1,077,950 Bạch Kim III
96. 1,072,659 Bạch Kim II
97. 1,071,112 -
98. 1,067,988 Thách Đấu
99. 1,064,408 Vàng IV
100. 1,055,306 ngọc lục bảo II