Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,122,477 Đồng III
2. 4,022,763 Kim Cương IV
3. 3,927,533 -
4. 3,658,220 Bạc II
5. 3,098,648 Đồng III
6. 3,009,473 Bạc II
7. 2,980,056 Sắt III
8. 2,924,858 Bạc IV
9. 2,868,405 -
10. 2,758,084 -
11. 2,222,666 Vàng I
12. 2,204,079 Vàng II
13. 2,135,735 Bạch Kim II
14. 2,070,842 Vàng II
15. 2,047,495 -
16. 2,030,599 Kim Cương IV
17. 1,996,166 Cao Thủ
18. 1,969,718 Đồng II
19. 1,959,000 Đồng II
20. 1,935,727 -
21. 1,897,331 Bạc II
22. 1,807,287 ngọc lục bảo III
23. 1,771,239 Vàng IV
24. 1,754,233 Kim Cương IV
25. 1,719,026 ngọc lục bảo III
26. 1,687,522 -
27. 1,672,202 Bạc II
28. 1,659,078 ngọc lục bảo IV
29. 1,631,885 Vàng IV
30. 1,625,571 Sắt IV
31. 1,610,749 Bạch Kim IV
32. 1,608,151 -
33. 1,600,902 Cao Thủ
34. 1,587,051 Bạch Kim II
35. 1,573,125 Vàng III
36. 1,561,446 Vàng III
37. 1,550,663 ngọc lục bảo I
38. 1,513,981 -
39. 1,462,996 -
40. 1,455,358 Cao Thủ
41. 1,455,181 ngọc lục bảo I
42. 1,445,998 Bạch Kim III
43. 1,440,331 Bạch Kim III
44. 1,431,192 Kim Cương II
45. 1,412,968 Bạch Kim II
46. 1,392,868 Đồng IV
47. 1,392,511 Vàng I
48. 1,381,771 -
49. 1,375,493 ngọc lục bảo I
50. 1,373,648 Bạc IV
51. 1,366,277 -
52. 1,354,198 Kim Cương IV
53. 1,338,961 -
54. 1,325,754 Kim Cương III
55. 1,319,859 ngọc lục bảo II
56. 1,292,944 Bạch Kim I
57. 1,287,604 Đồng II
58. 1,276,077 Bạch Kim II
59. 1,274,938 Đồng I
60. 1,270,687 -
61. 1,265,415 -
62. 1,258,474 Kim Cương IV
63. 1,247,546 Bạch Kim III
64. 1,247,106 Bạch Kim IV
65. 1,237,017 ngọc lục bảo III
66. 1,234,549 Bạch Kim II
67. 1,227,575 Vàng IV
68. 1,213,320 Vàng II
69. 1,210,783 Bạch Kim I
70. 1,202,366 -
71. 1,201,232 Kim Cương II
72. 1,197,379 -
73. 1,189,913 Bạch Kim III
74. 1,180,540 -
75. 1,178,448 -
76. 1,146,974 Đồng III
77. 1,137,836 -
78. 1,135,667 ngọc lục bảo I
79. 1,127,067 Bạch Kim III
80. 1,119,587 Đồng III
81. 1,107,145 -
82. 1,099,378 Kim Cương IV
83. 1,093,476 Vàng IV
84. 1,084,570 -
85. 1,080,606 Bạch Kim III
86. 1,077,299 ngọc lục bảo III
87. 1,075,836 Kim Cương IV
88. 1,058,640 Kim Cương III
89. 1,057,076 Bạch Kim IV
90. 1,051,700 Bạch Kim IV
91. 1,045,542 Kim Cương IV
92. 1,042,495 Bạch Kim IV
93. 1,033,573 -
94. 1,022,011 Cao Thủ
95. 1,018,223 Vàng I
96. 1,017,214 ngọc lục bảo IV
97. 1,008,267 ngọc lục bảo III
98. 1,008,248 ngọc lục bảo IV
99. 1,006,411 ngọc lục bảo II
100. 1,002,815 -