Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,853,224 Bạc I
2. 5,579,986 Sắt IV
3. 5,578,023 Sắt III
4. 5,243,299 Sắt III
5. 4,659,542 -
6. 4,273,292 Kim Cương III
7. 4,272,372 Bạch Kim IV
8. 4,093,135 Bạch Kim I
9. 3,882,568 -
10. 3,877,951 Sắt II
11. 3,787,829 Đồng I
12. 3,579,796 ngọc lục bảo III
13. 3,317,214 Kim Cương I
14. 3,153,519 ngọc lục bảo III
15. 3,110,932 Bạch Kim IV
16. 3,097,665 Sắt III
17. 2,906,554 Vàng I
18. 2,897,340 Bạch Kim IV
19. 2,877,594 Sắt III
20. 2,811,670 Kim Cương IV
21. 2,765,993 Vàng II
22. 2,713,548 -
23. 2,696,636 ngọc lục bảo I
24. 2,636,777 Bạch Kim III
25. 2,619,249 ngọc lục bảo I
26. 2,614,866 ngọc lục bảo I
27. 2,610,928 Bạch Kim IV
28. 2,577,048 Vàng IV
29. 2,544,732 -
30. 2,529,761 Bạch Kim II
31. 2,479,785 Kim Cương III
32. 2,350,479 Đồng IV
33. 2,320,054 ngọc lục bảo II
34. 2,311,598 -
35. 2,302,697 -
36. 2,269,333 -
37. 2,256,317 ngọc lục bảo I
38. 2,232,945 Bạc I
39. 2,199,926 Bạch Kim II
40. 2,194,189 Bạch Kim II
41. 2,190,217 ngọc lục bảo III
42. 2,180,799 -
43. 2,179,560 Vàng I
44. 2,170,166 Bạch Kim II
45. 2,154,318 Bạc III
46. 2,131,525 Vàng IV
47. 2,075,045 ngọc lục bảo I
48. 2,048,024 -
49. 2,023,164 -
50. 2,016,094 Kim Cương IV
51. 2,005,082 ngọc lục bảo II
52. 1,950,211 -
53. 1,948,166 -
54. 1,925,386 Bạc IV
55. 1,913,873 ngọc lục bảo IV
56. 1,904,026 Đồng III
57. 1,903,410 Bạch Kim III
58. 1,902,645 Đồng II
59. 1,887,757 -
60. 1,884,914 -
61. 1,877,022 Đồng III
62. 1,853,739 Bạch Kim IV
63. 1,839,446 Kim Cương IV
64. 1,833,811 -
65. 1,830,436 Bạch Kim III
66. 1,828,410 Bạch Kim IV
67. 1,811,576 -
68. 1,797,757 Bạch Kim III
69. 1,796,095 -
70. 1,791,075 Bạch Kim I
71. 1,781,553 Sắt IV
72. 1,759,075 -
73. 1,749,329 ngọc lục bảo I
74. 1,746,436 Vàng II
75. 1,721,449 Vàng IV
76. 1,716,178 -
77. 1,714,927 -
78. 1,713,274 ngọc lục bảo IV
79. 1,707,273 Kim Cương III
80. 1,706,475 -
81. 1,698,630 Bạc III
82. 1,688,505 Bạc II
83. 1,679,483 ngọc lục bảo IV
84. 1,669,318 Kim Cương IV
85. 1,656,069 -
86. 1,653,352 -
87. 1,651,090 ngọc lục bảo I
88. 1,631,385 Bạch Kim I
89. 1,617,242 ngọc lục bảo III
90. 1,613,282 ngọc lục bảo IV
91. 1,611,828 ngọc lục bảo I
92. 1,608,151 -
93. 1,607,484 ngọc lục bảo IV
94. 1,607,345 Vàng II
95. 1,601,165 Bạc IV
96. 1,600,659 Vàng II
97. 1,578,801 Bạc III
98. 1,577,452 -
99. 1,576,072 -
100. 1,572,667 -