Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,507,400 Thách Đấu
2. 2,497,714 -
3. 2,374,303 -
4. 1,752,510 Bạch Kim IV
5. 1,624,536 -
6. 1,611,464 Kim Cương III
7. 1,595,313 ngọc lục bảo II
8. 1,500,662 Vàng IV
9. 1,476,883 Vàng I
10. 1,464,275 -
11. 1,458,169 Đồng IV
12. 1,424,812 ngọc lục bảo I
13. 1,361,227 Vàng III
14. 1,331,859 -
15. 1,325,381 Vàng I
16. 1,320,895 Bạch Kim I
17. 1,301,985 Kim Cương IV
18. 1,262,514 Kim Cương IV
19. 1,224,146 -
20. 1,206,136 -
21. 1,165,795 ngọc lục bảo III
22. 1,162,357 ngọc lục bảo I
23. 1,159,045 -
24. 1,117,409 Bạch Kim IV
25. 1,095,663 -
26. 1,070,046 -
27. 1,068,834 Kim Cương II
28. 1,033,079 -
29. 1,021,167 -
30. 1,019,021 ngọc lục bảo IV
31. 1,008,888 ngọc lục bảo I
32. 956,033 Cao Thủ
33. 938,290 -
34. 919,350 Kim Cương IV
35. 915,682 -
36. 901,388 Bạch Kim II
37. 895,847 Kim Cương IV
38. 889,181 Vàng I
39. 888,815 Bạch Kim II
40. 875,599 Vàng I
41. 873,387 ngọc lục bảo II
42. 865,121 -
43. 828,817 -
44. 828,808 Vàng IV
45. 816,625 ngọc lục bảo III
46. 791,812 -
47. 782,403 -
48. 779,699 ngọc lục bảo I
49. 779,046 Bạch Kim III
50. 757,069 Vàng III
51. 746,598 ngọc lục bảo III
52. 745,557 -
53. 741,236 Vàng III
54. 739,221 -
55. 733,825 -
56. 733,589 -
57. 732,814 Bạch Kim II
58. 732,202 Vàng IV
59. 726,823 -
60. 726,554 ngọc lục bảo I
61. 726,360 Bạch Kim II
62. 723,460 -
63. 720,161 ngọc lục bảo III
64. 713,100 -
65. 713,081 -
66. 710,923 Bạch Kim IV
67. 709,250 Đồng IV
68. 705,725 Bạc II
69. 705,181 Bạch Kim III
70. 701,094 -
71. 696,692 -
72. 693,090 -
73. 692,688 -
74. 690,932 ngọc lục bảo I
75. 683,137 ngọc lục bảo II
76. 682,557 ngọc lục bảo II
77. 679,627 ngọc lục bảo IV
78. 677,744 -
79. 677,705 -
80. 677,293 -
81. 672,675 ngọc lục bảo I
82. 660,141 Đồng IV
83. 656,449 -
84. 655,405 Kim Cương III
85. 654,639 Bạch Kim III
86. 651,482 ngọc lục bảo IV
87. 651,012 -
88. 647,736 ngọc lục bảo IV
89. 644,549 -
90. 638,793 -
91. 635,226 -
92. 633,967 Bạch Kim III
93. 629,521 ngọc lục bảo III
94. 622,535 ngọc lục bảo IV
95. 622,474 -
96. 621,901 Bạc II
97. 620,255 -
98. 619,530 -
99. 618,854 -
100. 608,211 ngọc lục bảo III