Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,607,279 Cao Thủ
2. 5,146,788 -
3. 4,446,858 Thách Đấu
4. 3,948,428 Đồng III
5. 3,689,132 Kim Cương II
6. 3,217,166 ngọc lục bảo III
7. 3,062,750 -
8. 2,983,804 Bạc IV
9. 2,891,952 ngọc lục bảo III
10. 2,781,708 ngọc lục bảo IV
11. 2,661,042 Kim Cương I
12. 2,582,731 -
13. 2,496,727 -
14. 2,455,655 ngọc lục bảo III
15. 2,421,107 ngọc lục bảo IV
16. 2,394,975 Đại Cao Thủ
17. 2,320,975 -
18. 2,303,571 Bạch Kim IV
19. 2,272,789 Bạc II
20. 2,185,218 -
21. 2,177,992 ngọc lục bảo IV
22. 2,138,790 ngọc lục bảo II
23. 2,116,654 ngọc lục bảo II
24. 2,113,567 ngọc lục bảo III
25. 2,113,262 Bạch Kim IV
26. 2,009,660 Vàng I
27. 1,982,095 Kim Cương IV
28. 1,980,320 ngọc lục bảo I
29. 1,903,104 -
30. 1,872,125 Kim Cương II
31. 1,813,288 -
32. 1,800,679 Bạch Kim I
33. 1,791,935 ngọc lục bảo III
34. 1,786,272 Bạch Kim I
35. 1,774,586 Bạch Kim I
36. 1,742,563 ngọc lục bảo I
37. 1,735,163 ngọc lục bảo IV
38. 1,724,093 Kim Cương III
39. 1,714,293 Bạch Kim II
40. 1,692,615 Bạch Kim IV
41. 1,643,675 Kim Cương I
42. 1,642,516 ngọc lục bảo I
43. 1,636,101 Vàng IV
44. 1,626,234 ngọc lục bảo I
45. 1,622,228 Bạch Kim IV
46. 1,604,762 ngọc lục bảo III
47. 1,588,474 Bạch Kim I
48. 1,584,118 -
49. 1,555,429 Kim Cương IV
50. 1,487,611 Kim Cương I
51. 1,475,544 ngọc lục bảo III
52. 1,474,388 ngọc lục bảo I
53. 1,472,264 Thách Đấu
54. 1,471,088 Sắt I
55. 1,460,862 ngọc lục bảo I
56. 1,459,775 ngọc lục bảo I
57. 1,457,475 -
58. 1,450,634 Vàng III
59. 1,441,900 Cao Thủ
60. 1,441,586 ngọc lục bảo III
61. 1,439,175 ngọc lục bảo IV
62. 1,435,159 ngọc lục bảo I
63. 1,419,402 -
64. 1,411,484 -
65. 1,406,828 Bạch Kim IV
66. 1,387,722 Vàng III
67. 1,386,302 ngọc lục bảo I
68. 1,384,220 Cao Thủ
69. 1,383,645 Vàng III
70. 1,378,907 -
71. 1,377,779 Bạc II
72. 1,372,754 Bạch Kim I
73. 1,369,254 ngọc lục bảo IV
74. 1,368,866 ngọc lục bảo I
75. 1,350,410 Kim Cương IV
76. 1,347,071 ngọc lục bảo I
77. 1,343,058 Bạch Kim III
78. 1,342,229 Kim Cương I
79. 1,325,974 Cao Thủ
80. 1,311,797 -
81. 1,310,942 -
82. 1,307,080 Cao Thủ
83. 1,292,928 Bạch Kim IV
84. 1,285,244 -
85. 1,281,162 Bạc I
86. 1,276,772 -
87. 1,271,714 Bạch Kim III
88. 1,268,830 -
89. 1,266,374 -
90. 1,260,147 ngọc lục bảo II
91. 1,258,044 -
92. 1,255,429 ngọc lục bảo IV
93. 1,249,663 -
94. 1,249,572 -
95. 1,247,256 -
96. 1,247,056 -
97. 1,239,986 Kim Cương IV
98. 1,238,363 Vàng IV
99. 1,237,575 -
100. 1,233,143 Bạch Kim II