Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,055,821 Bạc II
2. 2,808,588 Đồng II
3. 2,772,208 ngọc lục bảo III
4. 2,713,877 -
5. 2,696,737 ngọc lục bảo I
6. 2,665,718 Đồng III
7. 2,583,953 Sắt II
8. 2,572,299 Sắt I
9. 2,513,359 Bạch Kim I
10. 2,503,534 ngọc lục bảo III
11. 2,198,105 Sắt I
12. 2,134,443 -
13. 2,088,463 Cao Thủ
14. 1,969,795 -
15. 1,921,191 Sắt IV
16. 1,909,449 ngọc lục bảo II
17. 1,888,745 Bạch Kim IV
18. 1,754,618 Bạch Kim III
19. 1,703,653 ngọc lục bảo I
20. 1,684,772 -
21. 1,652,822 Đồng III
22. 1,642,529 Sắt II
23. 1,637,630 Bạch Kim IV
24. 1,610,074 -
25. 1,591,310 -
26. 1,564,409 Bạch Kim III
27. 1,557,120 Đồng IV
28. 1,548,418 -
29. 1,548,181 Sắt IV
30. 1,515,173 Đồng IV
31. 1,489,406 Bạch Kim I
32. 1,485,202 Bạch Kim I
33. 1,380,744 -
34. 1,378,896 ngọc lục bảo III
35. 1,375,746 Vàng IV
36. 1,365,991 ngọc lục bảo III
37. 1,365,073 -
38. 1,356,520 Sắt II
39. 1,339,873 -
40. 1,299,813 -
41. 1,285,623 ngọc lục bảo IV
42. 1,280,001 Bạch Kim III
43. 1,272,777 -
44. 1,247,639 -
45. 1,235,474 Sắt I
46. 1,235,130 Đồng I
47. 1,233,695 -
48. 1,227,594 Bạc II
49. 1,209,073 -
50. 1,204,911 Đồng III
51. 1,203,121 -
52. 1,202,647 -
53. 1,197,738 Vàng I
54. 1,197,092 Vàng IV
55. 1,195,950 Bạch Kim IV
56. 1,194,728 Bạc II
57. 1,193,551 ngọc lục bảo IV
58. 1,190,291 Bạch Kim I
59. 1,183,346 -
60. 1,171,519 -
61. 1,160,785 Kim Cương II
62. 1,151,234 -
63. 1,134,447 Vàng II
64. 1,134,080 Sắt III
65. 1,133,511 Bạch Kim I
66. 1,132,392 Đồng IV
67. 1,132,363 Đồng II
68. 1,127,509 -
69. 1,116,985 -
70. 1,115,601 -
71. 1,114,633 -
72. 1,102,378 Vàng II
73. 1,097,763 Bạch Kim II
74. 1,092,794 -
75. 1,089,706 Đồng III
76. 1,084,952 -
77. 1,079,717 -
78. 1,076,784 Đồng II
79. 1,075,132 ngọc lục bảo IV
80. 1,074,292 -
81. 1,061,622 Vàng IV
82. 1,060,613 -
83. 1,059,856 -
84. 1,058,717 -
85. 1,052,996 -
86. 1,050,404 Bạch Kim II
87. 1,037,798 Vàng IV
88. 1,031,071 -
89. 1,030,679 -
90. 1,023,189 Đồng III
91. 1,022,865 -
92. 1,022,223 Sắt I
93. 1,022,205 -
94. 1,013,172 Kim Cương III
95. 1,009,381 Bạch Kim I
96. 1,002,645 -
97. 1,001,382 Bạc IV
98. 997,852 Vàng II
99. 992,659 Vàng II
100. 986,976 ngọc lục bảo III