Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,850,565 Kim Cương I
2. 3,622,216 Kim Cương III
3. 3,522,201 Kim Cương II
4. 3,385,551 Kim Cương II
5. 3,316,768 Bạch Kim I
6. 3,293,423 Bạc III
7. 3,287,774 ngọc lục bảo II
8. 3,015,041 ngọc lục bảo III
9. 3,001,025 ngọc lục bảo I
10. 2,860,181 ngọc lục bảo III
11. 2,805,996 Kim Cương IV
12. 2,765,303 -
13. 2,631,518 Vàng III
14. 2,584,929 Cao Thủ
15. 2,553,348 -
16. 2,539,564 Kim Cương IV
17. 2,364,605 Kim Cương IV
18. 2,360,810 Vàng III
19. 2,348,630 Bạch Kim III
20. 2,309,415 -
21. 2,305,561 Cao Thủ
22. 2,258,374 ngọc lục bảo I
23. 2,217,090 ngọc lục bảo II
24. 2,184,548 Bạch Kim III
25. 2,123,056 Kim Cương I
26. 2,107,174 Bạch Kim III
27. 2,102,685 Bạch Kim III
28. 2,089,843 Kim Cương IV
29. 2,062,184 -
30. 2,062,062 Đồng II
31. 2,026,345 -
32. 2,020,962 ngọc lục bảo II
33. 2,018,729 Vàng IV
34. 2,003,241 Kim Cương III
35. 1,992,201 -
36. 1,981,847 -
37. 1,978,134 -
38. 1,950,188 Vàng IV
39. 1,935,569 ngọc lục bảo III
40. 1,934,504 ngọc lục bảo I
41. 1,923,831 Kim Cương II
42. 1,905,883 Bạch Kim IV
43. 1,901,645 Kim Cương II
44. 1,883,806 Vàng IV
45. 1,871,028 Bạch Kim I
46. 1,857,847 Đồng I
47. 1,856,669 Bạch Kim IV
48. 1,851,791 Kim Cương IV
49. 1,851,165 Vàng II
50. 1,825,925 ngọc lục bảo IV
51. 1,825,050 -
52. 1,811,606 Bạch Kim I
53. 1,794,558 Cao Thủ
54. 1,793,744 -
55. 1,784,659 ngọc lục bảo I
56. 1,777,495 -
57. 1,774,604 Bạch Kim I
58. 1,744,730 ngọc lục bảo II
59. 1,731,713 Kim Cương IV
60. 1,724,205 Bạch Kim II
61. 1,722,553 ngọc lục bảo III
62. 1,720,723 Đại Cao Thủ
63. 1,703,069 Kim Cương II
64. 1,698,027 ngọc lục bảo IV
65. 1,696,954 Kim Cương IV
66. 1,695,187 Vàng I
67. 1,675,411 ngọc lục bảo IV
68. 1,672,360 Vàng II
69. 1,654,720 -
70. 1,650,412 -
71. 1,647,742 -
72. 1,634,874 Bạch Kim IV
73. 1,631,150 -
74. 1,630,716 Bạc I
75. 1,629,209 Kim Cương I
76. 1,615,073 Bạch Kim IV
77. 1,609,593 Bạch Kim III
78. 1,605,629 ngọc lục bảo IV
79. 1,604,183 Kim Cương IV
80. 1,599,886 ngọc lục bảo IV
81. 1,598,657 ngọc lục bảo III
82. 1,593,721 ngọc lục bảo II
83. 1,584,213 Cao Thủ
84. 1,571,500 Bạch Kim I
85. 1,566,232 Cao Thủ
86. 1,559,616 -
87. 1,557,625 Cao Thủ
88. 1,555,803 ngọc lục bảo III
89. 1,552,686 -
90. 1,542,393 Vàng III
91. 1,534,232 Thách Đấu
92. 1,530,495 ngọc lục bảo III
93. 1,518,475 ngọc lục bảo III
94. 1,515,565 Bạc II
95. 1,510,813 -
96. 1,509,095 -
97. 1,507,850 Bạch Kim IV
98. 1,497,049 ngọc lục bảo IV
99. 1,492,939 Kim Cương I
100. 1,486,318 Bạch Kim IV