Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,448,260 Đồng IV
2. 5,566,087 ngọc lục bảo I
3. 4,802,883 Đồng I
4. 4,719,921 Cao Thủ
5. 4,449,323 -
6. 4,133,324 Bạch Kim IV
7. 3,946,196 Đồng III
8. 3,931,231 -
9. 3,899,671 Bạch Kim IV
10. 3,899,020 Kim Cương IV
11. 3,843,770 Cao Thủ
12. 3,696,332 Sắt IV
13. 3,650,053 Cao Thủ
14. 3,505,410 ngọc lục bảo IV
15. 3,390,973 -
16. 3,303,919 ngọc lục bảo IV
17. 3,281,512 Đồng IV
18. 3,251,608 -
19. 3,234,737 Kim Cương I
20. 3,193,964 -
21. 3,180,395 -
22. 3,155,265 -
23. 3,111,379 ngọc lục bảo IV
24. 2,997,790 Kim Cương IV
25. 2,993,813 Kim Cương III
26. 2,923,471 Bạc II
27. 2,907,546 Vàng III
28. 2,813,976 Bạch Kim I
29. 2,809,750 -
30. 2,789,466 ngọc lục bảo IV
31. 2,725,688 -
32. 2,715,517 Bạch Kim IV
33. 2,697,634 Kim Cương IV
34. 2,695,680 Sắt IV
35. 2,657,739 Đồng III
36. 2,643,324 Kim Cương IV
37. 2,600,639 Bạc III
38. 2,588,804 Bạch Kim II
39. 2,578,066 Kim Cương IV
40. 2,568,127 -
41. 2,554,088 Bạc III
42. 2,543,258 Bạch Kim IV
43. 2,519,392 Vàng IV
44. 2,479,123 Cao Thủ
45. 2,474,268 ngọc lục bảo IV
46. 2,471,313 Bạch Kim III
47. 2,469,531 ngọc lục bảo IV
48. 2,460,986 Bạch Kim I
49. 2,454,199 Cao Thủ
50. 2,440,583 Kim Cương I
51. 2,428,079 ngọc lục bảo II
52. 2,415,696 Sắt III
53. 2,404,828 Bạc I
54. 2,394,105 Sắt IV
55. 2,377,778 ngọc lục bảo III
56. 2,351,423 Bạc II
57. 2,344,158 -
58. 2,344,028 ngọc lục bảo IV
59. 2,329,299 Bạc I
60. 2,320,379 Đồng II
61. 2,314,964 -
62. 2,313,355 Đồng II
63. 2,306,404 Đồng III
64. 2,278,370 -
65. 2,276,525 Bạc III
66. 2,250,655 -
67. 2,241,427 ngọc lục bảo III
68. 2,230,287 -
69. 2,216,131 Kim Cương IV
70. 2,212,763 -
71. 2,207,503 ngọc lục bảo III
72. 2,203,816 Đồng III
73. 2,182,583 Bạc III
74. 2,163,341 -
75. 2,149,829 Kim Cương I
76. 2,148,933 ngọc lục bảo IV
77. 2,147,483 Bạch Kim III
78. 2,127,047 Vàng III
79. 2,113,224 ngọc lục bảo III
80. 2,108,966 Bạc II
81. 2,106,309 Bạc I
82. 2,089,859 Bạch Kim III
83. 2,086,243 Vàng III
84. 2,076,651 Sắt III
85. 2,076,631 -
86. 2,071,511 Vàng IV
87. 2,070,581 Đồng IV
88. 2,067,732 Thách Đấu
89. 2,063,177 Kim Cương IV
90. 2,063,159 Bạch Kim IV
91. 2,053,411 -
92. 2,045,548 Đồng IV
93. 2,028,710 Đồng II
94. 2,014,505 Bạch Kim IV
95. 2,008,732 -
96. 1,998,054 Đồng II
97. 1,996,883 Đồng IV
98. 1,995,192 ngọc lục bảo II
99. 1,993,212 Vàng II
100. 1,988,504 Sắt IV