Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,436,054 Cao Thủ
2. 4,796,882 Bạch Kim III
3. 4,254,729 -
4. 3,319,672 -
5. 3,090,296 Kim Cương II
6. 3,059,086 Bạch Kim III
7. 2,979,319 Cao Thủ
8. 2,809,792 Cao Thủ
9. 2,761,519 Bạch Kim II
10. 2,712,026 Kim Cương IV
11. 2,634,165 ngọc lục bảo III
12. 2,477,259 ngọc lục bảo III
13. 2,435,151 ngọc lục bảo IV
14. 2,421,935 ngọc lục bảo I
15. 2,370,595 ngọc lục bảo I
16. 2,346,757 -
17. 2,344,171 Bạch Kim III
18. 2,337,992 ngọc lục bảo I
19. 2,336,145 -
20. 2,329,230 Bạc I
21. 2,313,825 -
22. 2,283,508 ngọc lục bảo IV
23. 2,219,684 ngọc lục bảo I
24. 2,217,053 Kim Cương II
25. 2,207,142 Cao Thủ
26. 2,203,778 Bạc I
27. 2,181,648 Bạch Kim I
28. 2,174,370 Kim Cương IV
29. 2,094,465 Bạch Kim II
30. 2,074,719 ngọc lục bảo III
31. 2,067,869 ngọc lục bảo I
32. 2,058,044 Bạc III
33. 2,035,314 Bạch Kim I
34. 2,025,397 Thách Đấu
35. 2,024,833 Bạch Kim IV
36. 2,021,313 ngọc lục bảo I
37. 2,002,258 Bạch Kim I
38. 1,996,558 Kim Cương III
39. 1,980,935 Bạch Kim I
40. 1,960,915 -
41. 1,938,122 -
42. 1,932,278 Bạch Kim I
43. 1,921,932 ngọc lục bảo IV
44. 1,911,177 ngọc lục bảo IV
45. 1,883,889 ngọc lục bảo III
46. 1,871,282 Kim Cương II
47. 1,868,339 -
48. 1,867,777 -
49. 1,862,129 -
50. 1,861,273 -
51. 1,857,082 ngọc lục bảo I
52. 1,853,559 Bạch Kim III
53. 1,845,566 Cao Thủ
54. 1,843,595 -
55. 1,828,111 ngọc lục bảo IV
56. 1,827,179 Kim Cương II
57. 1,820,945 Bạc IV
58. 1,819,665 Bạch Kim I
59. 1,799,803 -
60. 1,796,176 Vàng II
61. 1,779,445 Đại Cao Thủ
62. 1,777,280 Kim Cương III
63. 1,771,589 ngọc lục bảo II
64. 1,757,171 -
65. 1,755,057 Kim Cương IV
66. 1,753,684 Bạch Kim III
67. 1,751,513 -
68. 1,741,829 Vàng I
69. 1,733,876 ngọc lục bảo IV
70. 1,733,768 Bạc II
71. 1,725,016 Cao Thủ
72. 1,724,508 Bạch Kim IV
73. 1,720,919 ngọc lục bảo IV
74. 1,718,661 Kim Cương II
75. 1,714,937 ngọc lục bảo III
76. 1,707,180 Bạch Kim I
77. 1,707,109 ngọc lục bảo I
78. 1,701,968 -
79. 1,696,153 ngọc lục bảo III
80. 1,695,384 Cao Thủ
81. 1,681,567 Vàng IV
82. 1,681,215 Cao Thủ
83. 1,681,041 Cao Thủ
84. 1,680,711 Kim Cương III
85. 1,671,929 ngọc lục bảo IV
86. 1,667,291 ngọc lục bảo I
87. 1,661,719 -
88. 1,651,543 ngọc lục bảo IV
89. 1,650,271 ngọc lục bảo IV
90. 1,645,355 Bạch Kim III
91. 1,644,867 ngọc lục bảo I
92. 1,640,137 ngọc lục bảo III
93. 1,637,289 Bạch Kim I
94. 1,631,492 Kim Cương IV
95. 1,619,076 Kim Cương II
96. 1,597,258 Kim Cương I
97. 1,589,476 ngọc lục bảo IV
98. 1,589,238 Bạch Kim III
99. 1,587,503 Cao Thủ
100. 1,583,421 Kim Cương IV