Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,093,662 -
2. 4,882,788 Bạch Kim I
3. 4,567,967 ngọc lục bảo III
4. 3,814,774 Bạc II
5. 3,756,974 Đại Cao Thủ
6. 3,442,439 Vàng IV
7. 3,299,184 Kim Cương II
8. 3,157,055 Bạc IV
9. 2,957,742 -
10. 2,835,759 Kim Cương IV
11. 2,750,898 Cao Thủ
12. 2,741,274 Bạc IV
13. 2,663,212 Kim Cương II
14. 2,632,797 Kim Cương IV
15. 2,619,597 ngọc lục bảo III
16. 2,515,290 Cao Thủ
17. 2,507,684 Kim Cương III
18. 2,423,254 ngọc lục bảo II
19. 2,396,951 Vàng I
20. 2,388,796 ngọc lục bảo IV
21. 2,388,245 Bạch Kim II
22. 2,321,790 Vàng IV
23. 2,320,357 Kim Cương III
24. 2,288,918 ngọc lục bảo IV
25. 2,279,304 Bạc III
26. 2,276,891 Kim Cương IV
27. 2,275,538 Kim Cương IV
28. 2,259,400 Bạc II
29. 2,223,754 Vàng II
30. 2,209,017 -
31. 2,196,538 Kim Cương II
32. 2,166,442 Bạch Kim I
33. 2,164,061 Bạch Kim IV
34. 2,163,098 Kim Cương III
35. 2,157,005 Vàng IV
36. 2,146,203 Sắt II
37. 2,143,889 Bạch Kim IV
38. 2,122,493 Kim Cương III
39. 2,107,372 -
40. 2,086,531 Kim Cương III
41. 2,084,920 Kim Cương IV
42. 2,079,356 Kim Cương II
43. 2,075,452 ngọc lục bảo I
44. 2,074,361 ngọc lục bảo II
45. 2,045,604 ngọc lục bảo III
46. 2,004,799 -
47. 1,998,698 Vàng II
48. 1,988,468 ngọc lục bảo IV
49. 1,978,288 Kim Cương IV
50. 1,974,492 Kim Cương IV
51. 1,973,902 ngọc lục bảo IV
52. 1,966,139 Đại Cao Thủ
53. 1,954,128 ngọc lục bảo II
54. 1,952,842 Bạc III
55. 1,942,812 Bạch Kim II
56. 1,928,951 Sắt I
57. 1,926,213 ngọc lục bảo III
58. 1,922,407 Đồng III
59. 1,919,861 Kim Cương IV
60. 1,891,445 Bạc I
61. 1,890,039 ngọc lục bảo I
62. 1,885,908 Kim Cương IV
63. 1,868,179 Kim Cương I
64. 1,864,548 -
65. 1,863,120 Kim Cương IV
66. 1,860,073 ngọc lục bảo III
67. 1,857,512 -
68. 1,854,425 Bạch Kim II
69. 1,846,220 Đồng I
70. 1,839,963 ngọc lục bảo IV
71. 1,838,128 Bạch Kim IV
72. 1,837,900 Bạch Kim I
73. 1,834,359 Đại Cao Thủ
74. 1,812,945 Bạc III
75. 1,812,538 Kim Cương II
76. 1,798,378 Bạch Kim IV
77. 1,796,404 Kim Cương IV
78. 1,795,263 ngọc lục bảo IV
79. 1,782,254 -
80. 1,781,264 ngọc lục bảo III
81. 1,767,673 ngọc lục bảo II
82. 1,767,191 ngọc lục bảo II
83. 1,763,483 Bạch Kim II
84. 1,761,198 Vàng II
85. 1,759,109 Kim Cương IV
86. 1,757,256 ngọc lục bảo II
87. 1,757,131 Cao Thủ
88. 1,747,567 Vàng II
89. 1,739,002 Kim Cương I
90. 1,736,593 -
91. 1,735,256 ngọc lục bảo IV
92. 1,730,213 -
93. 1,727,655 Bạc III
94. 1,726,916 -
95. 1,726,112 Bạch Kim I
96. 1,719,209 ngọc lục bảo I
97. 1,716,863 Vàng III
98. 1,714,346 Bạch Kim IV
99. 1,713,131 Bạch Kim I
100. 1,702,549 -