Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,406,305 Bạch Kim I
2. 4,633,077 Cao Thủ
3. 3,889,154 Kim Cương II
4. 2,385,246 Kim Cương II
5. 2,358,813 -
6. 2,315,154 Cao Thủ
7. 2,175,722 Bạc II
8. 2,123,972 -
9. 2,115,111 ngọc lục bảo III
10. 2,032,455 -
11. 2,003,804 Kim Cương II
12. 1,958,002 -
13. 1,861,949 Kim Cương IV
14. 1,822,781 ngọc lục bảo III
15. 1,747,464 ngọc lục bảo II
16. 1,746,290 Kim Cương III
17. 1,731,810 ngọc lục bảo I
18. 1,725,110 Vàng II
19. 1,723,571 Đồng II
20. 1,716,893 ngọc lục bảo III
21. 1,710,703 Bạch Kim III
22. 1,707,435 Thách Đấu
23. 1,706,782 Kim Cương IV
24. 1,635,536 Kim Cương IV
25. 1,617,520 ngọc lục bảo I
26. 1,607,722 Kim Cương II
27. 1,575,439 ngọc lục bảo IV
28. 1,573,484 Bạch Kim IV
29. 1,571,399 Kim Cương I
30. 1,569,062 Vàng IV
31. 1,567,149 Đồng III
32. 1,548,982 -
33. 1,544,088 Kim Cương III
34. 1,538,427 Bạch Kim IV
35. 1,537,420 Bạch Kim I
36. 1,536,977 Bạch Kim I
37. 1,527,183 ngọc lục bảo IV
38. 1,525,019 ngọc lục bảo IV
39. 1,518,974 Vàng IV
40. 1,518,854 Đồng III
41. 1,517,022 -
42. 1,491,531 -
43. 1,475,301 Bạch Kim IV
44. 1,469,676 Cao Thủ
45. 1,456,528 ngọc lục bảo IV
46. 1,453,252 -
47. 1,449,063 Kim Cương I
48. 1,443,259 Bạc III
49. 1,439,072 Bạch Kim III
50. 1,431,546 -
51. 1,427,575 Bạch Kim II
52. 1,414,236 -
53. 1,409,588 Bạch Kim IV
54. 1,400,647 Kim Cương III
55. 1,396,602 Đồng IV
56. 1,388,728 Vàng IV
57. 1,387,813 ngọc lục bảo III
58. 1,379,866 Cao Thủ
59. 1,374,901 ngọc lục bảo III
60. 1,354,409 Kim Cương II
61. 1,346,383 -
62. 1,334,952 Bạch Kim I
63. 1,324,466 ngọc lục bảo III
64. 1,322,463 Vàng III
65. 1,320,196 Kim Cương I
66. 1,315,700 Đồng II
67. 1,313,209 Bạc I
68. 1,312,331 ngọc lục bảo II
69. 1,310,885 ngọc lục bảo III
70. 1,304,114 Cao Thủ
71. 1,302,585 Bạch Kim IV
72. 1,300,824 ngọc lục bảo II
73. 1,299,485 -
74. 1,295,435 Kim Cương I
75. 1,286,646 Kim Cương IV
76. 1,280,591 -
77. 1,277,320 ngọc lục bảo II
78. 1,275,982 -
79. 1,273,053 -
80. 1,258,400 Bạc I
81. 1,248,861 ngọc lục bảo IV
82. 1,247,478 Bạc III
83. 1,242,054 ngọc lục bảo I
84. 1,239,920 ngọc lục bảo II
85. 1,223,346 -
86. 1,220,038 ngọc lục bảo III
87. 1,217,715 -
88. 1,213,889 Vàng I
89. 1,212,731 Thách Đấu
90. 1,208,056 Kim Cương II
91. 1,203,146 ngọc lục bảo I
92. 1,194,298 Vàng II
93. 1,191,136 -
94. 1,188,317 ngọc lục bảo III
95. 1,187,717 -
96. 1,183,374 Bạc II
97. 1,175,643 Kim Cương IV
98. 1,173,851 Kim Cương II
99. 1,163,619 ngọc lục bảo III
100. 1,162,434 ngọc lục bảo III