Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,808,149 ngọc lục bảo I
2. 3,620,692 Cao Thủ
3. 3,488,335 ngọc lục bảo I
4. 3,482,097 Bạc II
5. 3,174,697 -
6. 3,045,593 -
7. 3,034,394 Kim Cương IV
8. 2,901,335 Bạch Kim III
9. 2,798,351 -
10. 2,737,524 Kim Cương IV
11. 2,690,446 -
12. 2,663,250 Vàng II
13. 2,433,065 Kim Cương IV
14. 2,318,938 Cao Thủ
15. 2,235,108 Kim Cương II
16. 2,197,987 Kim Cương IV
17. 2,160,252 Cao Thủ
18. 2,114,027 -
19. 2,101,327 ngọc lục bảo III
20. 2,100,940 Kim Cương II
21. 2,060,380 -
22. 2,018,119 -
23. 1,975,693 Bạch Kim III
24. 1,953,097 ngọc lục bảo I
25. 1,911,248 Kim Cương III
26. 1,905,874 Kim Cương IV
27. 1,903,892 ngọc lục bảo III
28. 1,891,031 ngọc lục bảo II
29. 1,878,028 ngọc lục bảo IV
30. 1,854,408 ngọc lục bảo IV
31. 1,838,474 -
32. 1,825,845 Kim Cương III
33. 1,823,360 Kim Cương III
34. 1,816,632 ngọc lục bảo I
35. 1,795,647 ngọc lục bảo I
36. 1,789,663 Kim Cương II
37. 1,767,012 Kim Cương I
38. 1,765,441 ngọc lục bảo I
39. 1,751,021 Bạch Kim IV
40. 1,747,517 Bạch Kim II
41. 1,734,446 ngọc lục bảo II
42. 1,720,664 -
43. 1,714,844 Bạch Kim III
44. 1,708,787 Kim Cương IV
45. 1,707,947 Kim Cương II
46. 1,703,197 Cao Thủ
47. 1,682,435 ngọc lục bảo I
48. 1,669,645 Bạch Kim III
49. 1,657,130 -
50. 1,653,990 ngọc lục bảo II
51. 1,642,538 Kim Cương II
52. 1,617,553 Bạch Kim III
53. 1,609,820 Kim Cương IV
54. 1,606,950 Kim Cương III
55. 1,604,311 -
56. 1,602,975 Kim Cương III
57. 1,600,947 -
58. 1,600,694 ngọc lục bảo I
59. 1,575,020 -
60. 1,560,473 ngọc lục bảo I
61. 1,548,283 Kim Cương III
62. 1,546,949 ngọc lục bảo II
63. 1,545,504 ngọc lục bảo III
64. 1,545,258 ngọc lục bảo IV
65. 1,544,027 -
66. 1,542,000 Kim Cương III
67. 1,541,438 ngọc lục bảo II
68. 1,537,224 Kim Cương II
69. 1,536,551 -
70. 1,527,014 Cao Thủ
71. 1,519,319 Vàng II
72. 1,501,983 -
73. 1,498,923 Cao Thủ
74. 1,492,844 Bạch Kim III
75. 1,488,277 Đồng II
76. 1,488,275 ngọc lục bảo IV
77. 1,487,559 ngọc lục bảo II
78. 1,477,108 Đồng II
79. 1,470,841 Bạc IV
80. 1,467,434 ngọc lục bảo I
81. 1,464,473 Vàng IV
82. 1,454,491 ngọc lục bảo III
83. 1,452,715 Kim Cương III
84. 1,448,399 -
85. 1,442,475 Bạch Kim IV
86. 1,435,511 Bạch Kim I
87. 1,427,942 Bạch Kim I
88. 1,418,924 Đại Cao Thủ
89. 1,416,933 ngọc lục bảo I
90. 1,413,260 Bạch Kim I
91. 1,387,911 ngọc lục bảo III
92. 1,378,377 Cao Thủ
93. 1,377,153 Bạc IV
94. 1,374,246 -
95. 1,367,745 Cao Thủ
96. 1,361,621 -
97. 1,356,307 Đồng I
98. 1,355,894 Kim Cương IV
99. 1,346,945 Cao Thủ
100. 1,344,478 -