Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,059,580 ngọc lục bảo IV
2. 3,320,297 Bạch Kim II
3. 2,845,162 -
4. 2,815,349 ngọc lục bảo I
5. 2,738,835 ngọc lục bảo I
6. 2,523,073 ngọc lục bảo IV
7. 2,482,411 Kim Cương IV
8. 2,381,583 Đồng IV
9. 2,379,457 ngọc lục bảo III
10. 2,374,256 Cao Thủ
11. 2,355,092 Bạch Kim IV
12. 2,331,296 Sắt IV
13. 2,288,405 Vàng IV
14. 2,234,437 Kim Cương II
15. 2,216,228 ngọc lục bảo IV
16. 2,180,397 Đại Cao Thủ
17. 2,137,347 Bạch Kim II
18. 2,130,497 Kim Cương II
19. 2,046,791 Bạch Kim IV
20. 2,027,282 Bạch Kim III
21. 1,982,082 Bạch Kim II
22. 1,973,149 Sắt IV
23. 1,891,496 ngọc lục bảo IV
24. 1,866,259 ngọc lục bảo II
25. 1,856,930 Vàng II
26. 1,845,227 Vàng III
27. 1,824,717 Kim Cương II
28. 1,803,735 -
29. 1,767,411 ngọc lục bảo I
30. 1,706,323 Đồng III
31. 1,694,531 -
32. 1,689,064 Kim Cương IV
33. 1,685,901 Bạch Kim III
34. 1,679,206 Bạch Kim II
35. 1,673,679 ngọc lục bảo III
36. 1,657,857 -
37. 1,630,761 Kim Cương II
38. 1,619,927 Bạc III
39. 1,609,632 Kim Cương IV
40. 1,609,594 Đồng II
41. 1,598,676 -
42. 1,582,535 Vàng III
43. 1,576,422 -
44. 1,569,360 Bạch Kim II
45. 1,545,747 ngọc lục bảo IV
46. 1,524,666 ngọc lục bảo II
47. 1,516,668 Bạc I
48. 1,498,482 Đồng I
49. 1,496,236 Bạch Kim III
50. 1,491,335 -
51. 1,490,937 Cao Thủ
52. 1,485,323 ngọc lục bảo III
53. 1,473,343 ngọc lục bảo I
54. 1,464,688 Cao Thủ
55. 1,444,970 ngọc lục bảo IV
56. 1,437,635 ngọc lục bảo II
57. 1,421,560 Cao Thủ
58. 1,420,356 Bạc IV
59. 1,411,377 Kim Cương II
60. 1,406,719 Kim Cương III
61. 1,405,119 Vàng IV
62. 1,389,980 ngọc lục bảo IV
63. 1,379,475 -
64. 1,378,008 Cao Thủ
65. 1,376,182 ngọc lục bảo II
66. 1,374,439 Cao Thủ
67. 1,365,670 -
68. 1,364,656 Đồng I
69. 1,351,444 ngọc lục bảo I
70. 1,348,254 Bạch Kim II
71. 1,346,582 Vàng IV
72. 1,341,793 Vàng III
73. 1,341,353 Vàng IV
74. 1,336,255 ngọc lục bảo I
75. 1,334,053 ngọc lục bảo IV
76. 1,331,053 -
77. 1,326,066 -
78. 1,319,267 ngọc lục bảo I
79. 1,311,525 Kim Cương III
80. 1,307,097 Kim Cương III
81. 1,302,822 Bạch Kim I
82. 1,299,034 Thách Đấu
83. 1,297,113 Sắt II
84. 1,292,698 Bạch Kim IV
85. 1,289,290 Bạc II
86. 1,284,810 Cao Thủ
87. 1,284,402 Vàng IV
88. 1,283,376 ngọc lục bảo I
89. 1,281,472 ngọc lục bảo IV
90. 1,280,008 Vàng III
91. 1,275,129 Kim Cương III
92. 1,273,782 Cao Thủ
93. 1,264,855 Cao Thủ
94. 1,264,552 Vàng I
95. 1,262,545 Bạc II
96. 1,257,137 ngọc lục bảo IV
97. 1,251,415 ngọc lục bảo IV
98. 1,251,256 Bạch Kim III
99. 1,249,024 -
100. 1,241,036 Kim Cương IV