Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,888,105 Bạch Kim III
2. 5,667,753 ngọc lục bảo IV
3. 4,874,687 Kim Cương III
4. 4,574,762 Đồng IV
5. 4,463,514 Sắt II
6. 4,443,479 Sắt I
7. 4,287,309 Sắt IV
8. 3,973,221 Bạc III
9. 3,612,454 Bạc II
10. 3,574,823 -
11. 3,535,923 ngọc lục bảo III
12. 3,442,859 ngọc lục bảo III
13. 3,361,652 -
14. 3,291,575 -
15. 3,181,012 -
16. 3,145,107 ngọc lục bảo IV
17. 3,113,866 Kim Cương I
18. 3,090,816 Bạc III
19. 3,020,312 -
20. 2,950,303 -
21. 2,896,082 -
22. 2,879,399 Sắt III
23. 2,873,917 -
24. 2,851,316 Cao Thủ
25. 2,830,408 Bạch Kim I
26. 2,772,303 Đồng II
27. 2,751,991 Bạc I
28. 2,735,380 ngọc lục bảo IV
29. 2,654,845 Đồng IV
30. 2,616,983 Bạch Kim IV
31. 2,529,894 -
32. 2,450,090 Vàng IV
33. 2,409,532 Vàng I
34. 2,376,986 -
35. 2,371,080 -
36. 2,355,182 Bạch Kim III
37. 2,339,811 ngọc lục bảo III
38. 2,299,008 Đồng II
39. 2,290,736 -
40. 2,266,981 Bạc IV
41. 2,266,963 Bạc IV
42. 2,230,591 -
43. 2,221,247 ngọc lục bảo I
44. 2,216,529 Đồng IV
45. 2,208,689 Đồng II
46. 2,202,062 Đồng IV
47. 2,186,938 Sắt III
48. 2,175,395 -
49. 2,143,437 Vàng III
50. 2,143,371 -
51. 2,137,252 -
52. 2,115,191 Vàng I
53. 2,103,676 Đồng III
54. 2,101,546 -
55. 2,094,017 Đồng III
56. 2,076,340 -
57. 2,061,321 Bạc IV
58. 2,051,512 Sắt I
59. 2,047,185 Kim Cương IV
60. 2,033,099 Bạc IV
61. 2,029,423 Bạch Kim II
62. 2,020,582 Sắt I
63. 2,018,218 Sắt IV
64. 2,012,569 Đồng III
65. 2,004,395 Sắt III
66. 1,990,838 -
67. 1,983,533 Bạch Kim II
68. 1,977,068 Bạc III
69. 1,969,003 Sắt II
70. 1,966,156 Đồng II
71. 1,951,113 ngọc lục bảo II
72. 1,917,510 Bạc IV
73. 1,907,633 Sắt IV
74. 1,905,457 Vàng I
75. 1,898,856 Vàng III
76. 1,894,851 -
77. 1,870,165 Bạch Kim II
78. 1,860,184 Đồng IV
79. 1,857,862 -
80. 1,849,484 Vàng II
81. 1,833,914 -
82. 1,829,689 Đồng IV
83. 1,825,075 ngọc lục bảo II
84. 1,821,224 -
85. 1,819,882 ngọc lục bảo I
86. 1,807,494 Sắt I
87. 1,806,942 -
88. 1,806,803 Bạch Kim III
89. 1,801,538 Đồng IV
90. 1,798,234 ngọc lục bảo IV
91. 1,788,402 -
92. 1,788,074 Đồng IV
93. 1,779,382 Bạc IV
94. 1,774,382 -
95. 1,760,405 Bạc III
96. 1,743,511 -
97. 1,740,985 Vàng II
98. 1,740,235 Đồng IV
99. 1,738,809 Đồng III
100. 1,733,830 ngọc lục bảo IV