Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,394,050 ngọc lục bảo IV
2. 1,316,037 Kim Cương IV
3. 1,189,549 Kim Cương I
4. 856,450 Kim Cương IV
5. 805,618 Cao Thủ
6. 737,155 Đồng III
7. 659,073 Đại Cao Thủ
8. 655,149 ngọc lục bảo IV
9. 626,127 ngọc lục bảo IV
10. 613,917 ngọc lục bảo IV
11. 579,172 ngọc lục bảo III
12. 575,488 ngọc lục bảo I
13. 552,690 Bạch Kim IV
14. 552,535 Kim Cương IV
15. 534,204 ngọc lục bảo III
16. 533,218 Cao Thủ
17. 516,079 Bạch Kim IV
18. 507,587 Kim Cương IV
19. 507,524 Bạch Kim II
20. 497,733 Kim Cương IV
21. 492,500 ngọc lục bảo III
22. 491,832 Bạch Kim I
23. 490,911 Cao Thủ
24. 490,735 Kim Cương I
25. 489,145 Cao Thủ
26. 489,124 Vàng III
27. 488,256 Vàng III
28. 487,459 Bạc II
29. 487,369 -
30. 484,863 ngọc lục bảo IV
31. 483,512 ngọc lục bảo I
32. 482,536 Bạch Kim III
33. 477,879 Bạch Kim III
34. 470,001 Bạch Kim IV
35. 462,346 Vàng III
36. 460,976 Cao Thủ
37. 459,277 ngọc lục bảo III
38. 452,069 ngọc lục bảo II
39. 451,092 ngọc lục bảo III
40. 449,085 ngọc lục bảo III
41. 444,321 -
42. 442,951 Cao Thủ
43. 436,100 ngọc lục bảo II
44. 426,694 Vàng III
45. 422,598 ngọc lục bảo II
46. 420,619 Kim Cương III
47. 417,366 Kim Cương II
48. 416,552 Vàng IV
49. 414,352 ngọc lục bảo IV
50. 412,098 Cao Thủ
51. 410,088 Bạc III
52. 408,818 Kim Cương II
53. 405,943 -
54. 405,711 ngọc lục bảo II
55. 405,483 Cao Thủ
56. 390,468 Bạch Kim IV
57. 389,424 ngọc lục bảo II
58. 388,102 ngọc lục bảo IV
59. 386,931 ngọc lục bảo I
60. 382,606 ngọc lục bảo I
61. 381,510 Kim Cương IV
62. 379,815 Cao Thủ
63. 379,598 ngọc lục bảo I
64. 378,882 Cao Thủ
65. 377,469 Bạc II
66. 371,757 ngọc lục bảo I
67. 371,003 Đồng IV
68. 369,345 ngọc lục bảo IV
69. 364,175 Vàng IV
70. 358,376 -
71. 357,462 Kim Cương II
72. 357,206 Kim Cương II
73. 355,536 Kim Cương I
74. 354,519 Cao Thủ
75. 354,055 Kim Cương III
76. 352,538 Bạch Kim IV
77. 352,464 ngọc lục bảo I
78. 350,303 Vàng IV
79. 347,606 Kim Cương III
80. 346,647 -
81. 341,656 ngọc lục bảo II
82. 340,511 ngọc lục bảo III
83. 340,446 ngọc lục bảo III
84. 339,196 Bạch Kim I
85. 335,729 Bạch Kim IV
86. 335,187 Kim Cương I
87. 334,543 ngọc lục bảo III
88. 333,300 Cao Thủ
89. 332,451 Bạch Kim III
90. 332,153 Kim Cương IV
91. 331,572 -
92. 325,944 Kim Cương II
93. 324,936 ngọc lục bảo III
94. 324,082 Bạch Kim IV
95. 323,891 ngọc lục bảo III
96. 323,807 Bạch Kim I
97. 323,675 Bạc II
98. 319,838 ngọc lục bảo IV
99. 318,248 Vàng II
100. 315,795 ngọc lục bảo III