Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,692,281 Đồng II
2. 3,171,816 Bạch Kim IV
3. 3,102,659 -
4. 2,961,264 ngọc lục bảo IV
5. 2,828,527 -
6. 2,806,113 Bạc III
7. 2,629,933 Kim Cương II
8. 2,360,201 Kim Cương IV
9. 2,265,835 ngọc lục bảo IV
10. 2,212,177 ngọc lục bảo IV
11. 2,026,162 Kim Cương III
12. 1,991,903 ngọc lục bảo I
13. 1,975,156 ngọc lục bảo III
14. 1,938,757 Kim Cương II
15. 1,866,049 Kim Cương IV
16. 1,805,555 Vàng I
17. 1,678,091 -
18. 1,612,764 ngọc lục bảo III
19. 1,554,755 Kim Cương III
20. 1,513,325 -
21. 1,481,243 -
22. 1,472,317 Cao Thủ
23. 1,467,177 Kim Cương IV
24. 1,464,890 -
25. 1,456,086 ngọc lục bảo IV
26. 1,396,387 ngọc lục bảo II
27. 1,379,109 -
28. 1,365,516 ngọc lục bảo I
29. 1,332,851 Cao Thủ
30. 1,271,437 Kim Cương II
31. 1,268,942 Cao Thủ
32. 1,252,913 -
33. 1,249,341 Kim Cương IV
34. 1,242,207 -
35. 1,226,715 Kim Cương III
36. 1,219,288 -
37. 1,211,442 -
38. 1,205,935 Đồng IV
39. 1,176,243 -
40. 1,158,802 ngọc lục bảo I
41. 1,152,491 -
42. 1,141,903 -
43. 1,129,549 Đồng III
44. 1,129,473 ngọc lục bảo IV
45. 1,128,408 ngọc lục bảo IV
46. 1,100,603 Kim Cương III
47. 1,097,544 ngọc lục bảo III
48. 1,095,562 Kim Cương IV
49. 1,081,098 Vàng II
50. 1,059,939 ngọc lục bảo III
51. 1,036,244 ngọc lục bảo IV
52. 1,026,119 -
53. 1,019,844 ngọc lục bảo I
54. 990,037 Bạch Kim III
55. 972,611 Kim Cương IV
56. 970,828 -
57. 966,681 -
58. 959,861 -
59. 955,361 Kim Cương III
60. 950,841 Đại Cao Thủ
61. 936,681 ngọc lục bảo I
62. 936,427 -
63. 928,727 -
64. 925,950 ngọc lục bảo IV
65. 925,420 -
66. 918,802 -
67. 918,305 Kim Cương I
68. 915,544 Bạch Kim IV
69. 914,008 Vàng IV
70. 910,221 -
71. 906,505 Kim Cương IV
72. 898,125 Kim Cương II
73. 895,463 ngọc lục bảo III
74. 893,165 Bạch Kim III
75. 890,315 Vàng IV
76. 889,305 Bạc I
77. 888,986 -
78. 883,015 -
79. 876,271 ngọc lục bảo I
80. 872,098 Bạc II
81. 870,616 -
82. 862,354 Đồng II
83. 859,304 Bạch Kim IV
84. 857,222 -
85. 854,780 Bạch Kim IV
86. 854,276 Vàng II
87. 853,153 Kim Cương IV
88. 850,640 Kim Cương III
89. 850,378 Vàng IV
90. 847,235 -
91. 843,176 Bạch Kim IV
92. 841,408 Đồng III
93. 841,333 Kim Cương IV
94. 840,167 Bạch Kim I
95. 835,439 Đồng II
96. 834,378 Bạc II
97. 831,503 ngọc lục bảo II
98. 823,038 Vàng I
99. 821,582 Đồng IV
100. 820,342 -