Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,201,376 -
2. 4,018,178 ngọc lục bảo IV
3. 2,874,024 ngọc lục bảo IV
4. 2,870,752 Cao Thủ
5. 2,806,834 Bạc II
6. 2,791,541 Đại Cao Thủ
7. 2,790,044 Thách Đấu
8. 2,778,361 -
9. 2,598,423 Bạch Kim IV
10. 2,520,250 Bạch Kim II
11. 2,475,418 ngọc lục bảo IV
12. 2,452,652 Bạch Kim II
13. 2,450,310 Kim Cương IV
14. 2,446,035 Cao Thủ
15. 2,340,492 Cao Thủ
16. 2,246,203 Bạch Kim II
17. 2,230,170 -
18. 2,195,824 ngọc lục bảo III
19. 2,150,194 Cao Thủ
20. 2,053,050 -
21. 2,041,593 Kim Cương II
22. 2,005,874 Bạc IV
23. 1,982,347 Thách Đấu
24. 1,958,577 ngọc lục bảo I
25. 1,926,759 Kim Cương II
26. 1,910,215 Kim Cương IV
27. 1,888,252 Cao Thủ
28. 1,857,638 Kim Cương IV
29. 1,857,334 Bạch Kim I
30. 1,856,775 Kim Cương I
31. 1,838,627 Cao Thủ
32. 1,827,865 Kim Cương I
33. 1,797,608 -
34. 1,793,259 Cao Thủ
35. 1,778,187 Cao Thủ
36. 1,756,884 -
37. 1,748,412 -
38. 1,748,017 Kim Cương II
39. 1,736,631 Bạch Kim III
40. 1,698,025 Kim Cương III
41. 1,693,754 Đại Cao Thủ
42. 1,665,567 -
43. 1,662,330 Sắt I
44. 1,661,622 Kim Cương III
45. 1,659,618 Kim Cương III
46. 1,651,650 Kim Cương I
47. 1,620,177 Cao Thủ
48. 1,605,187 ngọc lục bảo III
49. 1,590,615 ngọc lục bảo III
50. 1,589,764 Đồng I
51. 1,586,736 Vàng II
52. 1,584,797 -
53. 1,564,247 Bạch Kim III
54. 1,563,343 ngọc lục bảo II
55. 1,547,958 Cao Thủ
56. 1,541,925 Cao Thủ
57. 1,540,403 Bạch Kim I
58. 1,532,229 ngọc lục bảo III
59. 1,515,194 Cao Thủ
60. 1,513,419 Bạch Kim IV
61. 1,511,472 -
62. 1,510,044 Bạch Kim IV
63. 1,503,219 Kim Cương II
64. 1,500,087 Kim Cương II
65. 1,498,423 -
66. 1,485,632 Kim Cương IV
67. 1,484,567 -
68. 1,483,818 Kim Cương III
69. 1,477,816 -
70. 1,451,232 Cao Thủ
71. 1,447,453 Bạch Kim III
72. 1,433,930 Kim Cương I
73. 1,432,324 Đồng I
74. 1,427,329 -
75. 1,422,855 Kim Cương IV
76. 1,422,211 Bạc IV
77. 1,404,957 Bạch Kim I
78. 1,393,325 Kim Cương IV
79. 1,385,124 Kim Cương II
80. 1,384,482 Kim Cương IV
81. 1,383,643 ngọc lục bảo I
82. 1,382,278 Kim Cương IV
83. 1,379,184 -
84. 1,377,609 Bạch Kim II
85. 1,374,850 Kim Cương IV
86. 1,373,062 Vàng II
87. 1,372,480 Kim Cương III
88. 1,370,524 ngọc lục bảo III
89. 1,369,182 Kim Cương IV
90. 1,367,709 Bạch Kim IV
91. 1,351,125 Kim Cương I
92. 1,350,612 Kim Cương IV
93. 1,332,478 ngọc lục bảo IV
94. 1,329,813 ngọc lục bảo III
95. 1,323,842 Kim Cương IV
96. 1,309,195 -
97. 1,309,083 -
98. 1,299,692 -
99. 1,297,250 Kim Cương IV
100. 1,296,637 Bạch Kim II