Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,144,781 Bạc IV
2. 4,015,156 -
3. 3,861,987 ngọc lục bảo IV
4. 3,486,103 Cao Thủ
5. 3,024,492 Cao Thủ
6. 2,840,073 Bạch Kim I
7. 2,763,118 Kim Cương I
8. 2,625,514 Đồng IV
9. 2,515,160 ngọc lục bảo I
10. 2,470,046 Đại Cao Thủ
11. 2,461,436 ngọc lục bảo IV
12. 2,433,688 Kim Cương IV
13. 2,431,547 -
14. 2,390,509 ngọc lục bảo IV
15. 2,245,664 Cao Thủ
16. 2,231,968 Đồng I
17. 2,152,311 Kim Cương I
18. 2,150,683 ngọc lục bảo II
19. 2,027,718 Bạc II
20. 1,975,024 Kim Cương II
21. 1,918,803 Cao Thủ
22. 1,894,112 -
23. 1,887,553 Bạc II
24. 1,860,928 ngọc lục bảo II
25. 1,849,693 -
26. 1,776,955 Vàng IV
27. 1,716,562 ngọc lục bảo I
28. 1,715,432 -
29. 1,669,197 -
30. 1,631,451 Sắt I
31. 1,630,801 ngọc lục bảo I
32. 1,609,334 Đồng I
33. 1,606,880 ngọc lục bảo III
34. 1,604,338 Kim Cương IV
35. 1,573,530 Kim Cương III
36. 1,571,410 ngọc lục bảo I
37. 1,541,354 Đồng II
38. 1,540,033 Bạc III
39. 1,523,979 Bạc I
40. 1,520,660 Bạc IV
41. 1,508,215 -
42. 1,504,208 ngọc lục bảo III
43. 1,501,224 -
44. 1,486,192 Kim Cương II
45. 1,481,536 Đồng IV
46. 1,451,894 -
47. 1,445,569 Bạch Kim I
48. 1,427,129 Bạch Kim III
49. 1,405,487 -
50. 1,394,642 -
51. 1,377,613 Vàng III
52. 1,373,951 Bạch Kim II
53. 1,361,302 Vàng IV
54. 1,359,674 -
55. 1,358,975 Đồng IV
56. 1,356,965 -
57. 1,348,214 Bạc IV
58. 1,339,569 ngọc lục bảo III
59. 1,324,158 Bạch Kim IV
60. 1,286,617 -
61. 1,230,260 ngọc lục bảo I
62. 1,214,711 Kim Cương II
63. 1,209,025 -
64. 1,202,850 ngọc lục bảo III
65. 1,189,281 Bạch Kim III
66. 1,179,383 Kim Cương I
67. 1,174,026 ngọc lục bảo III
68. 1,171,664 -
69. 1,170,775 Kim Cương III
70. 1,160,352 -
71. 1,144,180 ngọc lục bảo IV
72. 1,140,203 ngọc lục bảo III
73. 1,130,842 Vàng III
74. 1,130,462 ngọc lục bảo II
75. 1,128,680 ngọc lục bảo III
76. 1,124,245 Bạch Kim I
77. 1,113,776 Bạc II
78. 1,107,172 Bạch Kim III
79. 1,105,127 Bạc II
80. 1,104,156 ngọc lục bảo III
81. 1,100,574 ngọc lục bảo II
82. 1,096,414 Kim Cương II
83. 1,088,621 Bạc I
84. 1,087,398 Kim Cương II
85. 1,082,924 Kim Cương III
86. 1,078,307 Kim Cương I
87. 1,076,449 Vàng II
88. 1,072,549 Bạch Kim III
89. 1,063,120 -
90. 1,057,577 Kim Cương I
91. 1,056,640 ngọc lục bảo II
92. 1,054,545 ngọc lục bảo IV
93. 1,050,675 Bạch Kim IV
94. 1,040,345 -
95. 1,027,332 Đồng I
96. 1,026,329 ngọc lục bảo III
97. 1,024,330 -
98. 1,022,135 -
99. 1,016,108 Kim Cương I
100. 1,011,412 Vàng III