Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,547,935 ngọc lục bảo IV
2. 4,219,687 Bạc I
3. 3,834,131 -
4. 3,785,875 -
5. 3,744,756 ngọc lục bảo I
6. 3,561,282 -
7. 3,459,002 Bạc IV
8. 2,962,577 Kim Cương III
9. 2,877,831 Kim Cương IV
10. 2,809,037 -
11. 2,765,389 Bạc IV
12. 2,598,281 Kim Cương IV
13. 2,586,759 Kim Cương IV
14. 2,584,559 -
15. 2,398,336 ngọc lục bảo I
16. 2,366,199 Kim Cương IV
17. 2,353,041 ngọc lục bảo I
18. 2,318,305 ngọc lục bảo I
19. 2,268,188 ngọc lục bảo III
20. 2,262,316 Bạch Kim IV
21. 2,223,491 ngọc lục bảo III
22. 2,146,343 Sắt IV
23. 2,131,707 -
24. 2,114,117 ngọc lục bảo IV
25. 2,102,089 ngọc lục bảo IV
26. 2,086,170 Kim Cương III
27. 2,084,878 Đại Cao Thủ
28. 2,077,892 ngọc lục bảo III
29. 2,041,035 -
30. 2,017,420 Kim Cương II
31. 2,010,577 Bạch Kim III
32. 2,007,228 Cao Thủ
33. 1,951,164 Bạch Kim I
34. 1,938,565 Kim Cương IV
35. 1,877,944 Bạch Kim I
36. 1,803,134 ngọc lục bảo I
37. 1,801,840 ngọc lục bảo I
38. 1,785,806 ngọc lục bảo I
39. 1,779,179 Bạc III
40. 1,777,182 Cao Thủ
41. 1,769,321 ngọc lục bảo IV
42. 1,768,546 Cao Thủ
43. 1,764,215 Bạc III
44. 1,760,297 ngọc lục bảo IV
45. 1,736,711 Bạch Kim I
46. 1,733,684 Bạch Kim IV
47. 1,732,241 Vàng III
48. 1,728,802 ngọc lục bảo II
49. 1,717,452 ngọc lục bảo IV
50. 1,712,807 Bạch Kim IV
51. 1,711,396 ngọc lục bảo II
52. 1,709,188 -
53. 1,702,586 -
54. 1,687,483 Kim Cương III
55. 1,649,136 ngọc lục bảo IV
56. 1,644,503 Đồng I
57. 1,636,314 Cao Thủ
58. 1,625,251 Cao Thủ
59. 1,622,339 Vàng II
60. 1,621,299 Bạch Kim III
61. 1,603,542 Cao Thủ
62. 1,596,231 Cao Thủ
63. 1,591,293 Kim Cương II
64. 1,556,068 ngọc lục bảo III
65. 1,553,374 Sắt III
66. 1,526,011 Đồng I
67. 1,522,879 -
68. 1,516,581 Bạch Kim III
69. 1,514,237 Đồng IV
70. 1,503,861 Bạch Kim I
71. 1,496,799 Đồng IV
72. 1,495,370 ngọc lục bảo II
73. 1,491,859 ngọc lục bảo II
74. 1,478,913 Bạch Kim I
75. 1,478,006 -
76. 1,468,582 Kim Cương IV
77. 1,454,828 Vàng IV
78. 1,444,257 Cao Thủ
79. 1,440,625 Vàng I
80. 1,429,690 Bạch Kim I
81. 1,424,979 ngọc lục bảo IV
82. 1,411,541 ngọc lục bảo III
83. 1,406,756 Vàng III
84. 1,399,239 Đồng IV
85. 1,398,594 -
86. 1,392,575 Bạch Kim IV
87. 1,382,840 ngọc lục bảo I
88. 1,376,825 -
89. 1,375,614 Bạch Kim II
90. 1,364,841 Sắt III
91. 1,363,403 Đồng I
92. 1,360,250 Đồng II
93. 1,349,897 Thách Đấu
94. 1,335,638 -
95. 1,333,168 Bạch Kim IV
96. 1,329,430 Đại Cao Thủ
97. 1,319,592 ngọc lục bảo IV
98. 1,312,415 Kim Cương I
99. 1,309,945 ngọc lục bảo III
100. 1,299,592 Bạc II