Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,868,660 Kim Cương II
2. 4,518,218 ngọc lục bảo II
3. 3,578,987 ngọc lục bảo I
4. 3,489,068 Kim Cương III
5. 3,433,473 ngọc lục bảo I
6. 3,247,028 Đại Cao Thủ
7. 3,067,950 Cao Thủ
8. 3,030,295 Kim Cương I
9. 2,601,250 Vàng IV
10. 2,468,250 Kim Cương II
11. 2,298,718 Bạch Kim II
12. 2,276,714 ngọc lục bảo IV
13. 2,243,499 Bạch Kim IV
14. 2,241,608 ngọc lục bảo III
15. 2,240,449 ngọc lục bảo I
16. 2,209,472 Bạch Kim I
17. 2,197,909 -
18. 1,949,672 Cao Thủ
19. 1,938,895 Kim Cương I
20. 1,913,131 -
21. 1,879,645 Cao Thủ
22. 1,844,223 ngọc lục bảo IV
23. 1,837,376 ngọc lục bảo IV
24. 1,829,659 ngọc lục bảo I
25. 1,769,283 Kim Cương I
26. 1,744,517 Kim Cương II
27. 1,742,712 Kim Cương III
28. 1,736,423 ngọc lục bảo II
29. 1,726,385 Kim Cương I
30. 1,716,640 -
31. 1,658,006 Vàng IV
32. 1,655,351 ngọc lục bảo IV
33. 1,650,916 ngọc lục bảo IV
34. 1,648,385 ngọc lục bảo IV
35. 1,614,034 ngọc lục bảo II
36. 1,598,614 ngọc lục bảo II
37. 1,582,710 Sắt I
38. 1,564,354 -
39. 1,561,100 Vàng IV
40. 1,552,590 Thách Đấu
41. 1,550,161 ngọc lục bảo I
42. 1,548,371 Bạch Kim II
43. 1,546,297 Kim Cương I
44. 1,541,513 Kim Cương IV
45. 1,540,283 ngọc lục bảo III
46. 1,528,146 Bạc IV
47. 1,526,660 Kim Cương IV
48. 1,521,904 Bạc IV
49. 1,520,731 ngọc lục bảo II
50. 1,498,431 -
51. 1,488,890 Vàng IV
52. 1,483,501 Bạc I
53. 1,482,286 Bạch Kim IV
54. 1,480,204 -
55. 1,475,907 ngọc lục bảo IV
56. 1,448,175 Kim Cương II
57. 1,435,162 -
58. 1,425,584 Bạch Kim II
59. 1,394,221 Bạch Kim IV
60. 1,384,795 Cao Thủ
61. 1,383,349 ngọc lục bảo II
62. 1,378,959 Kim Cương II
63. 1,368,411 -
64. 1,367,730 -
65. 1,362,504 ngọc lục bảo II
66. 1,341,002 Bạch Kim II
67. 1,329,878 Bạch Kim I
68. 1,324,805 ngọc lục bảo II
69. 1,309,985 ngọc lục bảo IV
70. 1,306,954 Bạc I
71. 1,306,267 -
72. 1,306,140 Bạch Kim I
73. 1,291,703 ngọc lục bảo III
74. 1,290,413 -
75. 1,288,218 -
76. 1,285,327 Bạc III
77. 1,279,229 Kim Cương IV
78. 1,254,122 Kim Cương IV
79. 1,249,205 ngọc lục bảo II
80. 1,245,252 -
81. 1,244,513 -
82. 1,236,729 -
83. 1,232,663 -
84. 1,232,447 ngọc lục bảo I
85. 1,217,782 ngọc lục bảo III
86. 1,214,924 -
87. 1,214,687 Cao Thủ
88. 1,211,376 ngọc lục bảo IV
89. 1,208,924 Bạc II
90. 1,206,984 Kim Cương II
91. 1,203,916 Kim Cương III
92. 1,202,069 -
93. 1,201,710 ngọc lục bảo IV
94. 1,200,246 Kim Cương IV
95. 1,199,708 -
96. 1,195,169 Vàng I
97. 1,194,285 ngọc lục bảo I
98. 1,192,429 Đồng I
99. 1,188,886 ngọc lục bảo IV
100. 1,184,598 Bạch Kim I