Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,375,111 Kim Cương IV
2. 3,844,716 Bạch Kim II
3. 3,538,889 Kim Cương II
4. 3,269,168 Cao Thủ
5. 3,070,538 Đồng IV
6. 2,910,509 Vàng IV
7. 2,776,265 ngọc lục bảo II
8. 2,664,069 -
9. 2,627,169 Cao Thủ
10. 2,576,574 Kim Cương IV
11. 2,551,290 Kim Cương IV
12. 2,445,934 Cao Thủ
13. 2,263,647 Kim Cương II
14. 2,079,646 ngọc lục bảo III
15. 2,068,585 Cao Thủ
16. 2,008,715 Kim Cương I
17. 1,954,535 -
18. 1,948,936 Kim Cương I
19. 1,885,018 -
20. 1,787,221 -
21. 1,774,408 Kim Cương IV
22. 1,740,392 ngọc lục bảo I
23. 1,735,955 ngọc lục bảo I
24. 1,727,244 -
25. 1,720,058 -
26. 1,710,995 Kim Cương IV
27. 1,694,155 Cao Thủ
28. 1,673,671 Bạc I
29. 1,670,985 -
30. 1,668,180 Kim Cương III
31. 1,654,466 Vàng II
32. 1,649,935 Bạch Kim III
33. 1,647,807 Kim Cương I
34. 1,602,064 Cao Thủ
35. 1,595,426 -
36. 1,593,743 Cao Thủ
37. 1,579,439 -
38. 1,577,100 Cao Thủ
39. 1,562,941 -
40. 1,552,538 ngọc lục bảo I
41. 1,542,769 -
42. 1,531,194 Vàng II
43. 1,514,996 Cao Thủ
44. 1,514,932 ngọc lục bảo I
45. 1,507,606 Đồng I
46. 1,477,019 ngọc lục bảo IV
47. 1,469,234 Cao Thủ
48. 1,457,161 Bạch Kim III
49. 1,442,966 Kim Cương IV
50. 1,428,516 Kim Cương III
51. 1,426,681 ngọc lục bảo II
52. 1,425,589 Kim Cương I
53. 1,402,286 ngọc lục bảo II
54. 1,375,975 Kim Cương I
55. 1,357,968 Kim Cương I
56. 1,353,290 Bạc II
57. 1,346,554 -
58. 1,333,093 Kim Cương I
59. 1,331,149 -
60. 1,329,884 ngọc lục bảo II
61. 1,324,413 -
62. 1,318,608 -
63. 1,318,444 Bạch Kim II
64. 1,313,190 ngọc lục bảo I
65. 1,312,072 Bạch Kim I
66. 1,306,897 Bạch Kim I
67. 1,299,929 -
68. 1,299,851 ngọc lục bảo I
69. 1,291,841 Bạc IV
70. 1,282,369 -
71. 1,281,850 Vàng II
72. 1,281,289 Bạc III
73. 1,280,539 Cao Thủ
74. 1,277,459 Bạch Kim III
75. 1,274,512 -
76. 1,267,644 ngọc lục bảo III
77. 1,266,264 ngọc lục bảo I
78. 1,253,446 Vàng II
79. 1,243,750 -
80. 1,239,153 Bạch Kim I
81. 1,237,784 ngọc lục bảo II
82. 1,237,237 Vàng II
83. 1,237,057 Vàng IV
84. 1,229,440 ngọc lục bảo I
85. 1,228,401 ngọc lục bảo IV
86. 1,227,294 -
87. 1,224,815 -
88. 1,224,751 Bạch Kim IV
89. 1,224,219 ngọc lục bảo III
90. 1,219,123 Kim Cương II
91. 1,214,165 ngọc lục bảo III
92. 1,214,141 ngọc lục bảo IV
93. 1,206,031 Kim Cương II
94. 1,199,721 Bạc I
95. 1,194,462 Kim Cương IV
96. 1,178,246 ngọc lục bảo IV
97. 1,173,838 Cao Thủ
98. 1,171,737 ngọc lục bảo III
99. 1,171,100 Bạch Kim I
100. 1,170,400 ngọc lục bảo III