Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,459,524 ngọc lục bảo II
2. 3,976,542 Cao Thủ
3. 3,011,240 Bạch Kim III
4. 2,755,931 Đồng II
5. 2,184,077 Cao Thủ
6. 2,149,749 Kim Cương III
7. 2,044,089 -
8. 2,012,136 ngọc lục bảo IV
9. 1,945,555 ngọc lục bảo I
10. 1,911,249 Kim Cương III
11. 1,765,837 Bạch Kim I
12. 1,685,524 Kim Cương II
13. 1,659,330 ngọc lục bảo IV
14. 1,514,262 -
15. 1,454,716 ngọc lục bảo IV
16. 1,440,339 Thách Đấu
17. 1,388,255 Vàng I
18. 1,357,505 -
19. 1,350,732 Bạch Kim IV
20. 1,313,609 ngọc lục bảo I
21. 1,284,246 -
22. 1,277,028 Vàng III
23. 1,242,224 ngọc lục bảo IV
24. 1,238,482 Vàng IV
25. 1,225,824 Đồng IV
26. 1,208,843 -
27. 1,207,964 Đồng III
28. 1,203,663 -
29. 1,201,488 -
30. 1,197,147 -
31. 1,163,680 -
32. 1,160,641 ngọc lục bảo I
33. 1,157,779 -
34. 1,122,826 Kim Cương I
35. 1,119,525 ngọc lục bảo II
36. 1,108,328 -
37. 1,093,658 -
38. 1,083,674 ngọc lục bảo I
39. 1,082,960 Kim Cương IV
40. 1,058,975 Kim Cương IV
41. 1,050,402 -
42. 1,043,931 Cao Thủ
43. 1,042,902 -
44. 1,035,239 Kim Cương III
45. 990,496 Bạch Kim I
46. 978,770 Sắt IV
47. 968,657 Bạch Kim III
48. 964,066 ngọc lục bảo II
49. 959,378 ngọc lục bảo I
50. 948,372 -
51. 926,180 Vàng II
52. 924,012 -
53. 922,260 -
54. 916,148 Vàng IV
55. 912,367 Bạch Kim I
56. 911,831 ngọc lục bảo IV
57. 897,393 Đồng IV
58. 897,085 -
59. 896,535 ngọc lục bảo IV
60. 887,851 -
61. 885,895 Vàng IV
62. 871,245 -
63. 867,413 -
64. 865,031 Bạch Kim IV
65. 862,556 Bạch Kim I
66. 861,392 -
67. 857,857 Vàng IV
68. 854,066 Đại Cao Thủ
69. 850,867 ngọc lục bảo I
70. 847,342 -
71. 832,607 Vàng IV
72. 823,704 -
73. 822,648 Bạch Kim III
74. 816,042 Kim Cương III
75. 808,941 ngọc lục bảo IV
76. 805,499 ngọc lục bảo IV
77. 804,669 -
78. 803,221 ngọc lục bảo IV
79. 802,509 Bạch Kim I
80. 801,305 Kim Cương IV
81. 796,134 Kim Cương II
82. 793,715 ngọc lục bảo III
83. 791,814 -
84. 784,587 ngọc lục bảo II
85. 784,218 -
86. 780,588 Sắt II
87. 779,176 Kim Cương III
88. 778,215 -
89. 767,947 Kim Cương III
90. 766,564 -
91. 762,828 Kim Cương I
92. 743,778 -
93. 739,398 ngọc lục bảo I
94. 737,366 ngọc lục bảo III
95. 737,086 Kim Cương IV
96. 734,921 -
97. 729,509 -
98. 724,439 -
99. 722,894 Bạch Kim I
100. 722,718 Cao Thủ