Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,477,981 Bạc I
2. 5,391,160 Bạch Kim III
3. 4,562,832 Kim Cương II
4. 4,398,372 Bạc II
5. 4,243,948 Vàng III
6. 4,098,185 Kim Cương I
7. 4,011,397 Vàng III
8. 3,570,079 ngọc lục bảo IV
9. 3,098,749 -
10. 3,092,831 Cao Thủ
11. 2,917,415 -
12. 2,812,755 -
13. 2,732,629 Kim Cương III
14. 2,684,341 -
15. 2,573,743 ngọc lục bảo I
16. 2,494,586 -
17. 2,466,334 Vàng I
18. 2,442,694 Cao Thủ
19. 2,402,608 Cao Thủ
20. 2,372,652 -
21. 2,333,919 ngọc lục bảo I
22. 2,324,572 Kim Cương II
23. 2,280,402 Cao Thủ
24. 2,272,953 -
25. 2,272,446 -
26. 2,259,546 Kim Cương IV
27. 2,185,534 Bạch Kim II
28. 2,182,276 ngọc lục bảo IV
29. 2,181,563 Đồng IV
30. 2,175,831 ngọc lục bảo III
31. 2,171,643 Kim Cương I
32. 2,170,913 Kim Cương III
33. 2,164,492 ngọc lục bảo IV
34. 2,136,708 Kim Cương III
35. 2,135,327 Kim Cương IV
36. 2,133,221 Cao Thủ
37. 2,125,886 ngọc lục bảo IV
38. 2,123,875 -
39. 2,104,565 Vàng III
40. 2,080,325 -
41. 2,073,239 Cao Thủ
42. 2,065,757 -
43. 2,045,851 Bạc I
44. 2,004,019 -
45. 2,003,926 ngọc lục bảo IV
46. 2,003,470 Kim Cương III
47. 1,993,621 Vàng II
48. 1,992,509 Bạc I
49. 1,973,952 ngọc lục bảo III
50. 1,962,173 -
51. 1,944,888 -
52. 1,910,086 Kim Cương IV
53. 1,909,018 ngọc lục bảo II
54. 1,899,343 ngọc lục bảo IV
55. 1,897,327 -
56. 1,880,332 Kim Cương II
57. 1,872,584 -
58. 1,859,664 -
59. 1,852,174 ngọc lục bảo III
60. 1,827,668 Bạch Kim I
61. 1,801,390 ngọc lục bảo I
62. 1,787,726 Bạc III
63. 1,784,541 -
64. 1,770,107 Kim Cương IV
65. 1,753,398 -
66. 1,750,970 Đồng II
67. 1,750,196 ngọc lục bảo I
68. 1,739,982 Bạch Kim IV
69. 1,733,993 ngọc lục bảo III
70. 1,721,241 Vàng IV
71. 1,699,800 -
72. 1,675,770 -
73. 1,675,418 -
74. 1,675,305 -
75. 1,674,399 -
76. 1,647,172 ngọc lục bảo II
77. 1,640,270 Kim Cương II
78. 1,640,004 Bạch Kim II
79. 1,638,177 Bạc I
80. 1,637,332 Kim Cương III
81. 1,626,599 Bạc III
82. 1,624,845 Bạch Kim IV
83. 1,616,100 Kim Cương II
84. 1,600,462 Kim Cương II
85. 1,578,192 Đồng II
86. 1,573,793 Kim Cương IV
87. 1,570,318 Bạch Kim IV
88. 1,569,760 ngọc lục bảo I
89. 1,568,393 Vàng II
90. 1,561,662 ngọc lục bảo III
91. 1,535,241 Kim Cương IV
92. 1,520,751 Cao Thủ
93. 1,520,671 ngọc lục bảo III
94. 1,517,771 -
95. 1,506,577 ngọc lục bảo III
96. 1,502,039 ngọc lục bảo III
97. 1,493,033 Bạc II
98. 1,481,976 ngọc lục bảo I
99. 1,478,256 Kim Cương III
100. 1,475,768 Bạch Kim I