Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,195,247 ngọc lục bảo I
2. 3,988,672 Kim Cương III
3. 3,390,140 Vàng IV
4. 3,298,227 ngọc lục bảo I
5. 3,033,396 Kim Cương II
6. 3,017,600 Cao Thủ
7. 2,922,372 Kim Cương I
8. 2,721,891 ngọc lục bảo I
9. 2,659,784 Kim Cương II
10. 2,529,320 Kim Cương II
11. 2,520,420 ngọc lục bảo II
12. 2,427,455 ngọc lục bảo I
13. 2,378,081 Cao Thủ
14. 2,366,224 Kim Cương III
15. 2,284,312 Kim Cương III
16. 2,276,876 Cao Thủ
17. 2,275,304 Bạch Kim IV
18. 2,273,375 ngọc lục bảo IV
19. 2,236,355 Kim Cương IV
20. 2,210,459 Kim Cương II
21. 2,173,119 Bạc IV
22. 2,130,195 ngọc lục bảo I
23. 2,126,892 Bạch Kim III
24. 2,076,056 Vàng III
25. 2,044,018 -
26. 1,956,747 Kim Cương III
27. 1,946,637 -
28. 1,909,517 Đồng II
29. 1,904,044 ngọc lục bảo IV
30. 1,887,625 Bạch Kim IV
31. 1,882,827 Kim Cương IV
32. 1,882,667 Đồng III
33. 1,874,470 Kim Cương II
34. 1,862,559 -
35. 1,848,778 Bạch Kim III
36. 1,846,349 Kim Cương IV
37. 1,786,108 Kim Cương III
38. 1,751,524 ngọc lục bảo IV
39. 1,724,259 ngọc lục bảo II
40. 1,716,686 Bạch Kim I
41. 1,715,054 ngọc lục bảo III
42. 1,711,072 Vàng I
43. 1,703,901 ngọc lục bảo I
44. 1,699,178 Kim Cương I
45. 1,677,797 Kim Cương II
46. 1,677,482 Kim Cương III
47. 1,676,218 Cao Thủ
48. 1,646,617 Vàng II
49. 1,645,161 ngọc lục bảo I
50. 1,641,097 Bạc I
51. 1,636,235 Bạch Kim III
52. 1,635,633 -
53. 1,616,889 Vàng III
54. 1,609,479 Cao Thủ
55. 1,596,833 Cao Thủ
56. 1,594,716 ngọc lục bảo I
57. 1,585,898 ngọc lục bảo III
58. 1,584,800 Đại Cao Thủ
59. 1,576,740 ngọc lục bảo II
60. 1,567,967 Kim Cương II
61. 1,567,161 Bạch Kim II
62. 1,542,973 -
63. 1,539,404 Bạch Kim I
64. 1,532,538 Đại Cao Thủ
65. 1,531,874 -
66. 1,528,434 Bạch Kim IV
67. 1,526,435 Kim Cương IV
68. 1,525,659 Vàng III
69. 1,522,544 -
70. 1,513,216 ngọc lục bảo IV
71. 1,507,638 Vàng IV
72. 1,506,850 Kim Cương III
73. 1,493,676 Cao Thủ
74. 1,492,864 ngọc lục bảo I
75. 1,489,678 Cao Thủ
76. 1,482,046 Vàng III
77. 1,477,849 -
78. 1,471,337 Đồng I
79. 1,466,711 Kim Cương II
80. 1,462,266 ngọc lục bảo I
81. 1,452,807 Kim Cương II
82. 1,446,778 ngọc lục bảo IV
83. 1,416,782 Kim Cương III
84. 1,409,354 Kim Cương II
85. 1,377,242 Bạch Kim III
86. 1,374,527 ngọc lục bảo I
87. 1,371,616 Bạch Kim I
88. 1,362,121 Vàng I
89. 1,358,472 Vàng III
90. 1,355,840 Kim Cương II
91. 1,352,797 Kim Cương I
92. 1,350,082 -
93. 1,349,183 -
94. 1,345,120 Bạch Kim III
95. 1,343,310 Kim Cương II
96. 1,337,640 ngọc lục bảo III
97. 1,336,846 Vàng III
98. 1,335,539 ngọc lục bảo I
99. 1,335,291 Cao Thủ
100. 1,334,051 Kim Cương III