Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,461,599 Kim Cương IV
2. 1,915,533 ngọc lục bảo IV
3. 1,779,614 Bạch Kim I
4. 1,522,492 Bạch Kim II
5. 1,302,787 Cao Thủ
6. 1,272,067 -
7. 1,220,068 Vàng IV
8. 1,138,239 Kim Cương II
9. 1,133,488 ngọc lục bảo I
10. 1,118,693 ngọc lục bảo IV
11. 1,109,199 Vàng I
12. 1,080,099 ngọc lục bảo I
13. 1,041,066 ngọc lục bảo III
14. 1,027,521 Vàng III
15. 1,022,473 ngọc lục bảo IV
16. 1,016,280 Kim Cương IV
17. 1,008,842 ngọc lục bảo II
18. 996,403 -
19. 983,698 Cao Thủ
20. 983,111 ngọc lục bảo IV
21. 978,659 ngọc lục bảo II
22. 953,281 Bạch Kim I
23. 943,426 ngọc lục bảo I
24. 942,347 ngọc lục bảo I
25. 941,471 Vàng II
26. 933,639 -
27. 932,927 Kim Cương II
28. 929,293 Bạc IV
29. 927,690 Đồng I
30. 914,407 Kim Cương IV
31. 908,152 ngọc lục bảo II
32. 904,451 -
33. 885,037 Vàng III
34. 881,202 Vàng I
35. 873,688 ngọc lục bảo IV
36. 871,580 Vàng I
37. 869,823 -
38. 866,648 Bạc III
39. 861,610 -
40. 831,548 Đồng IV
41. 822,632 ngọc lục bảo II
42. 810,374 -
43. 803,570 ngọc lục bảo III
44. 801,906 Kim Cương IV
45. 783,064 Kim Cương II
46. 782,938 Đồng II
47. 781,895 ngọc lục bảo IV
48. 773,703 Kim Cương III
49. 772,595 Kim Cương III
50. 760,627 Vàng II
51. 756,513 Kim Cương III
52. 752,481 Kim Cương I
53. 751,618 Bạch Kim IV
54. 746,524 Kim Cương II
55. 742,070 Bạc I
56. 742,016 Vàng I
57. 741,732 -
58. 736,877 -
59. 735,210 Kim Cương II
60. 734,850 Bạch Kim III
61. 731,434 ngọc lục bảo II
62. 729,692 Kim Cương IV
63. 726,325 ngọc lục bảo I
64. 718,147 Sắt II
65. 718,002 Vàng II
66. 717,363 Vàng IV
67. 704,546 Bạch Kim III
68. 701,555 Đồng IV
69. 701,442 Đồng II
70. 700,283 Bạch Kim IV
71. 696,238 Đồng II
72. 685,704 Bạch Kim III
73. 683,930 Kim Cương I
74. 683,263 -
75. 680,826 -
76. 677,366 Bạch Kim I
77. 674,702 Đồng III
78. 671,311 Bạch Kim II
79. 671,092 Đồng III
80. 668,753 ngọc lục bảo III
81. 668,214 Kim Cương IV
82. 664,287 Bạc II
83. 654,724 Bạch Kim II
84. 650,623 Đồng I
85. 648,941 Đồng I
86. 648,211 ngọc lục bảo IV
87. 647,756 -
88. 646,838 Cao Thủ
89. 642,716 -
90. 638,942 ngọc lục bảo III
91. 638,404 Kim Cương IV
92. 637,617 -
93. 637,304 ngọc lục bảo III
94. 636,665 Cao Thủ
95. 636,314 ngọc lục bảo II
96. 634,442 Kim Cương II
97. 634,411 Vàng IV
98. 630,824 Bạc IV
99. 630,734 Sắt III
100. 628,351 Vàng I