Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,646,646 Cao Thủ
2. 4,051,312 -
3. 3,353,181 ngọc lục bảo IV
4. 3,328,568 Bạch Kim II
5. 3,029,521 Vàng IV
6. 2,794,609 -
7. 2,544,471 ngọc lục bảo II
8. 2,461,882 ngọc lục bảo IV
9. 2,420,690 Bạc IV
10. 2,323,756 Cao Thủ
11. 2,260,664 Thách Đấu
12. 2,220,458 Cao Thủ
13. 2,193,397 Vàng III
14. 2,144,170 Đại Cao Thủ
15. 2,088,817 Bạch Kim IV
16. 2,084,402 ngọc lục bảo IV
17. 2,079,590 Cao Thủ
18. 2,059,858 Kim Cương IV
19. 2,045,603 ngọc lục bảo II
20. 2,029,358 Bạc I
21. 2,028,911 Cao Thủ
22. 2,027,138 Kim Cương IV
23. 1,997,277 ngọc lục bảo III
24. 1,977,999 Bạc II
25. 1,964,328 Sắt I
26. 1,957,847 Cao Thủ
27. 1,938,996 Cao Thủ
28. 1,938,005 Kim Cương IV
29. 1,937,840 ngọc lục bảo IV
30. 1,936,337 Bạch Kim IV
31. 1,935,786 Sắt III
32. 1,934,534 Kim Cương IV
33. 1,920,045 -
34. 1,919,715 Kim Cương II
35. 1,896,325 ngọc lục bảo III
36. 1,869,567 Bạc IV
37. 1,838,794 -
38. 1,804,949 ngọc lục bảo I
39. 1,789,378 Kim Cương I
40. 1,787,308 Kim Cương IV
41. 1,772,056 Bạch Kim I
42. 1,755,579 -
43. 1,752,736 ngọc lục bảo III
44. 1,739,742 Kim Cương IV
45. 1,725,715 ngọc lục bảo IV
46. 1,724,366 ngọc lục bảo II
47. 1,699,326 ngọc lục bảo IV
48. 1,688,017 Kim Cương IV
49. 1,687,000 -
50. 1,679,473 ngọc lục bảo II
51. 1,656,799 Kim Cương IV
52. 1,651,870 ngọc lục bảo III
53. 1,648,486 Cao Thủ
54. 1,638,805 -
55. 1,627,833 -
56. 1,621,077 Kim Cương IV
57. 1,616,324 -
58. 1,615,757 Bạch Kim IV
59. 1,613,427 ngọc lục bảo I
60. 1,593,400 Sắt I
61. 1,563,638 ngọc lục bảo II
62. 1,562,987 Bạch Kim I
63. 1,549,043 ngọc lục bảo II
64. 1,543,558 Cao Thủ
65. 1,539,271 Kim Cương III
66. 1,533,951 -
67. 1,520,494 Bạch Kim II
68. 1,519,532 ngọc lục bảo III
69. 1,516,620 -
70. 1,489,265 ngọc lục bảo I
71. 1,486,135 Kim Cương II
72. 1,484,450 Bạch Kim IV
73. 1,480,462 Kim Cương III
74. 1,478,068 -
75. 1,468,204 Kim Cương IV
76. 1,446,781 ngọc lục bảo II
77. 1,446,467 -
78. 1,440,912 Bạch Kim III
79. 1,440,683 Bạc IV
80. 1,437,928 Cao Thủ
81. 1,436,660 Bạc II
82. 1,436,216 ngọc lục bảo IV
83. 1,435,968 Kim Cương IV
84. 1,428,417 Cao Thủ
85. 1,407,417 ngọc lục bảo I
86. 1,400,372 -
87. 1,391,198 ngọc lục bảo II
88. 1,391,168 ngọc lục bảo III
89. 1,390,866 ngọc lục bảo III
90. 1,388,819 Sắt III
91. 1,388,496 Kim Cương IV
92. 1,385,742 ngọc lục bảo I
93. 1,381,472 Bạch Kim IV
94. 1,378,317 ngọc lục bảo II
95. 1,375,407 Bạc IV
96. 1,374,918 ngọc lục bảo IV
97. 1,374,838 Kim Cương III
98. 1,374,714 Bạch Kim IV
99. 1,370,123 Thách Đấu
100. 1,367,914 Sắt III