Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,329,425 -
2. 6,162,932 ngọc lục bảo IV
3. 4,949,930 ngọc lục bảo I
4. 4,441,612 Đại Cao Thủ
5. 4,233,575 Kim Cương IV
6. 4,107,570 Bạch Kim I
7. 3,673,082 Vàng I
8. 3,460,978 -
9. 3,400,856 Kim Cương I
10. 3,335,369 Cao Thủ
11. 3,308,722 -
12. 3,246,792 Kim Cương II
13. 3,237,711 Kim Cương II
14. 3,156,186 Bạch Kim I
15. 3,142,739 Đồng I
16. 3,131,423 -
17. 3,004,703 Kim Cương II
18. 2,961,028 ngọc lục bảo III
19. 2,952,189 Bạc II
20. 2,942,436 -
21. 2,892,384 -
22. 2,869,478 -
23. 2,836,940 Cao Thủ
24. 2,763,679 ngọc lục bảo I
25. 2,759,473 ngọc lục bảo II
26. 2,747,484 -
27. 2,729,162 Bạch Kim I
28. 2,719,764 Đồng III
29. 2,702,686 Kim Cương IV
30. 2,681,836 Thách Đấu
31. 2,635,664 Vàng IV
32. 2,634,128 Đồng IV
33. 2,613,071 -
34. 2,583,295 Kim Cương IV
35. 2,496,293 -
36. 2,467,126 Kim Cương IV
37. 2,458,629 Bạch Kim IV
38. 2,423,253 -
39. 2,409,907 ngọc lục bảo II
40. 2,392,328 Bạch Kim III
41. 2,359,344 Vàng III
42. 2,358,103 Vàng II
43. 2,325,934 ngọc lục bảo III
44. 2,311,981 ngọc lục bảo III
45. 2,309,724 Bạc I
46. 2,291,860 Kim Cương IV
47. 2,276,776 Cao Thủ
48. 2,234,692 ngọc lục bảo II
49. 2,209,206 -
50. 2,205,536 Vàng IV
51. 2,079,572 -
52. 2,077,492 Kim Cương IV
53. 2,057,811 -
54. 2,054,996 -
55. 2,050,225 -
56. 2,043,758 Bạch Kim III
57. 2,016,705 Đồng II
58. 1,979,568 ngọc lục bảo I
59. 1,970,594 Kim Cương I
60. 1,955,688 -
61. 1,942,502 -
62. 1,937,803 Bạch Kim I
63. 1,935,546 Kim Cương I
64. 1,923,177 Bạch Kim I
65. 1,917,167 Kim Cương III
66. 1,906,809 Bạch Kim IV
67. 1,889,625 Đại Cao Thủ
68. 1,878,638 ngọc lục bảo II
69. 1,864,767 Kim Cương II
70. 1,849,884 Đại Cao Thủ
71. 1,845,442 ngọc lục bảo II
72. 1,841,528 -
73. 1,808,788 Kim Cương IV
74. 1,804,396 ngọc lục bảo II
75. 1,800,124 ngọc lục bảo III
76. 1,789,784 Đồng II
77. 1,784,324 -
78. 1,776,827 -
79. 1,765,343 -
80. 1,755,553 Kim Cương IV
81. 1,749,847 ngọc lục bảo III
82. 1,747,475 Bạch Kim I
83. 1,743,560 ngọc lục bảo II
84. 1,729,347 ngọc lục bảo II
85. 1,728,250 Kim Cương I
86. 1,727,386 -
87. 1,720,785 Bạch Kim III
88. 1,718,579 ngọc lục bảo I
89. 1,717,787 Vàng III
90. 1,712,132 Vàng II
91. 1,699,318 Kim Cương IV
92. 1,696,782 Bạc II
93. 1,694,327 Đại Cao Thủ
94. 1,671,081 Đồng II
95. 1,661,743 -
96. 1,661,004 Vàng IV
97. 1,657,941 Kim Cương III
98. 1,657,855 Kim Cương III
99. 1,643,442 Bạch Kim IV
100. 1,640,235 Vàng IV