Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,214,082 Kim Cương IV
2. 7,107,346 Vàng I
3. 6,751,869 Đồng IV
4. 6,148,357 ngọc lục bảo IV
5. 5,140,421 Bạc II
6. 4,331,359 Bạch Kim I
7. 4,230,299 Bạch Kim IV
8. 4,026,801 Vàng III
9. 4,005,503 Cao Thủ
10. 3,684,190 -
11. 3,652,331 -
12. 3,465,865 Bạch Kim IV
13. 3,260,899 -
14. 3,227,256 Bạc III
15. 3,220,387 ngọc lục bảo III
16. 3,190,408 Sắt IV
17. 3,181,511 -
18. 3,154,330 Vàng II
19. 3,142,050 ngọc lục bảo III
20. 3,136,686 -
21. 2,999,540 -
22. 2,983,879 Sắt IV
23. 2,968,961 Bạch Kim III
24. 2,937,258 Bạch Kim II
25. 2,914,683 Kim Cương III
26. 2,857,902 Bạch Kim IV
27. 2,853,481 -
28. 2,785,854 Sắt IV
29. 2,782,789 Bạc III
30. 2,776,664 Bạc II
31. 2,756,714 ngọc lục bảo IV
32. 2,683,947 Vàng II
33. 2,674,210 Bạc I
34. 2,669,228 Cao Thủ
35. 2,653,160 Vàng IV
36. 2,616,796 ngọc lục bảo IV
37. 2,570,628 Đồng II
38. 2,567,986 Đồng I
39. 2,566,114 -
40. 2,530,103 Bạc II
41. 2,526,522 -
42. 2,522,317 ngọc lục bảo IV
43. 2,506,283 ngọc lục bảo III
44. 2,497,976 -
45. 2,481,800 Kim Cương IV
46. 2,460,950 -
47. 2,446,728 Vàng IV
48. 2,440,152 -
49. 2,439,454 Bạch Kim II
50. 2,437,302 Bạch Kim II
51. 2,413,750 Kim Cương I
52. 2,411,156 Vàng II
53. 2,399,064 Vàng III
54. 2,393,009 -
55. 2,382,139 Đồng IV
56. 2,380,389 Bạch Kim II
57. 2,370,602 Bạch Kim III
58. 2,368,352 ngọc lục bảo IV
59. 2,362,979 ngọc lục bảo I
60. 2,358,781 Đồng I
61. 2,347,216 Bạc IV
62. 2,335,699 Kim Cương II
63. 2,309,600 Bạch Kim IV
64. 2,294,515 Vàng IV
65. 2,277,738 ngọc lục bảo II
66. 2,246,981 -
67. 2,242,659 -
68. 2,239,574 -
69. 2,229,669 Bạc III
70. 2,222,419 ngọc lục bảo IV
71. 2,217,801 Bạc IV
72. 2,194,390 -
73. 2,191,265 Kim Cương II
74. 2,187,066 ngọc lục bảo I
75. 2,186,891 -
76. 2,174,778 Bạc IV
77. 2,158,882 -
78. 2,158,631 Đồng I
79. 2,158,490 Sắt III
80. 2,157,634 Kim Cương IV
81. 2,130,600 Đồng I
82. 2,122,822 Bạch Kim II
83. 2,116,170 -
84. 2,115,706 Bạch Kim IV
85. 2,107,364 ngọc lục bảo I
86. 2,101,784 Bạc III
87. 2,094,317 Bạch Kim III
88. 2,093,907 -
89. 2,088,266 -
90. 2,086,926 Kim Cương III
91. 2,085,495 -
92. 2,085,492 -
93. 2,084,461 Cao Thủ
94. 2,080,205 -
95. 2,076,103 -
96. 2,069,642 Bạc I
97. 2,068,887 -
98. 2,050,118 Bạc III
99. 2,043,678 -
100. 2,042,223 Bạc III