Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,884,961 Bạc IV
2. 4,563,721 Kim Cương IV
3. 4,008,725 Kim Cương IV
4. 3,575,042 Bạch Kim II
5. 3,168,423 Kim Cương IV
6. 2,617,926 Cao Thủ
7. 2,123,425 Cao Thủ
8. 2,105,254 ngọc lục bảo I
9. 2,049,650 Bạc III
10. 2,014,248 ngọc lục bảo IV
11. 1,936,707 Bạch Kim II
12. 1,909,558 -
13. 1,867,460 ngọc lục bảo I
14. 1,857,637 Kim Cương II
15. 1,841,144 Kim Cương IV
16. 1,781,922 ngọc lục bảo IV
17. 1,780,724 -
18. 1,762,252 Bạch Kim I
19. 1,691,394 Bạch Kim I
20. 1,673,991 Bạch Kim III
21. 1,669,043 Đại Cao Thủ
22. 1,655,735 Cao Thủ
23. 1,618,273 Cao Thủ
24. 1,605,936 Cao Thủ
25. 1,586,272 Kim Cương I
26. 1,579,432 Vàng II
27. 1,503,758 Kim Cương IV
28. 1,485,062 Bạch Kim II
29. 1,442,733 Kim Cương I
30. 1,426,632 ngọc lục bảo I
31. 1,399,346 -
32. 1,388,710 Vàng IV
33. 1,358,013 -
34. 1,321,985 Bạch Kim III
35. 1,305,709 -
36. 1,304,066 -
37. 1,303,308 ngọc lục bảo I
38. 1,297,873 Bạch Kim II
39. 1,295,910 -
40. 1,287,979 ngọc lục bảo II
41. 1,284,689 Kim Cương II
42. 1,280,749 -
43. 1,277,749 Thách Đấu
44. 1,275,522 Bạch Kim I
45. 1,266,164 ngọc lục bảo IV
46. 1,237,290 Kim Cương IV
47. 1,235,331 Kim Cương II
48. 1,234,292 -
49. 1,228,471 ngọc lục bảo III
50. 1,224,431 Cao Thủ
51. 1,217,042 -
52. 1,215,530 ngọc lục bảo IV
53. 1,209,782 Bạch Kim I
54. 1,203,820 ngọc lục bảo II
55. 1,201,057 Kim Cương IV
56. 1,198,768 -
57. 1,197,828 ngọc lục bảo IV
58. 1,184,361 Cao Thủ
59. 1,176,511 Kim Cương IV
60. 1,165,667 Kim Cương IV
61. 1,165,609 Vàng IV
62. 1,155,336 ngọc lục bảo II
63. 1,150,497 Bạch Kim IV
64. 1,145,402 Bạch Kim II
65. 1,141,641 Đồng IV
66. 1,130,690 -
67. 1,119,106 -
68. 1,118,679 ngọc lục bảo I
69. 1,118,644 -
70. 1,112,190 ngọc lục bảo II
71. 1,112,057 ngọc lục bảo III
72. 1,104,565 -
73. 1,100,164 Kim Cương IV
74. 1,088,875 -
75. 1,084,405 ngọc lục bảo III
76. 1,067,476 Bạc II
77. 1,066,008 Bạch Kim II
78. 1,061,433 -
79. 1,059,542 ngọc lục bảo II
80. 1,056,155 Kim Cương IV
81. 1,052,410 ngọc lục bảo I
82. 1,037,784 -
83. 1,036,265 Bạc III
84. 1,028,055 Đồng IV
85. 1,018,567 ngọc lục bảo I
86. 1,017,866 -
87. 1,009,915 ngọc lục bảo III
88. 1,003,795 Kim Cương III
89. 1,002,514 Kim Cương II
90. 1,002,053 Cao Thủ
91. 997,146 -
92. 989,040 Cao Thủ
93. 984,595 -
94. 982,246 ngọc lục bảo IV
95. 979,578 Kim Cương IV
96. 974,354 Cao Thủ
97. 973,073 Vàng IV
98. 971,240 -
99. 955,469 Kim Cương IV
100. 947,917 -