Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,482,219 ngọc lục bảo III
2. 2,975,331 Bạc III
3. 2,632,175 -
4. 2,502,554 Bạc III
5. 2,478,837 Kim Cương IV
6. 2,420,432 Kim Cương II
7. 2,408,816 Kim Cương III
8. 2,342,617 -
9. 2,302,708 -
10. 2,214,468 ngọc lục bảo IV
11. 2,188,545 Kim Cương I
12. 2,174,225 ngọc lục bảo I
13. 2,154,234 -
14. 2,152,145 Kim Cương IV
15. 2,136,226 -
16. 2,051,449 -
17. 2,032,698 ngọc lục bảo IV
18. 1,945,501 -
19. 1,921,921 ngọc lục bảo III
20. 1,907,290 -
21. 1,894,109 ngọc lục bảo I
22. 1,878,762 ngọc lục bảo II
23. 1,817,526 ngọc lục bảo I
24. 1,778,468 Cao Thủ
25. 1,771,059 Cao Thủ
26. 1,731,873 Sắt IV
27. 1,728,163 -
28. 1,724,713 Kim Cương IV
29. 1,722,232 ngọc lục bảo I
30. 1,709,319 ngọc lục bảo III
31. 1,701,620 Bạch Kim IV
32. 1,699,430 -
33. 1,697,755 Kim Cương II
34. 1,692,447 -
35. 1,689,222 ngọc lục bảo IV
36. 1,675,505 -
37. 1,672,091 Bạch Kim IV
38. 1,672,019 ngọc lục bảo III
39. 1,646,578 Cao Thủ
40. 1,595,161 -
41. 1,553,368 Sắt I
42. 1,552,976 ngọc lục bảo I
43. 1,525,732 -
44. 1,517,843 Kim Cương IV
45. 1,509,859 -
46. 1,506,375 Kim Cương IV
47. 1,506,122 Bạch Kim I
48. 1,501,312 Đồng III
49. 1,494,718 Kim Cương II
50. 1,477,399 -
51. 1,435,110 Bạch Kim IV
52. 1,427,521 Bạch Kim II
53. 1,408,870 Vàng II
54. 1,394,945 ngọc lục bảo II
55. 1,385,140 Bạch Kim IV
56. 1,377,640 -
57. 1,372,810 Vàng I
58. 1,362,549 ngọc lục bảo IV
59. 1,346,638 -
60. 1,346,231 -
61. 1,338,599 Kim Cương I
62. 1,327,513 Bạch Kim IV
63. 1,321,444 Kim Cương IV
64. 1,313,329 Vàng IV
65. 1,311,451 Kim Cương IV
66. 1,306,001 Đồng III
67. 1,298,789 Cao Thủ
68. 1,258,046 -
69. 1,255,508 Bạc IV
70. 1,252,550 ngọc lục bảo I
71. 1,244,257 ngọc lục bảo III
72. 1,237,641 ngọc lục bảo I
73. 1,236,806 Bạch Kim II
74. 1,222,719 -
75. 1,221,977 Vàng III
76. 1,214,592 Vàng I
77. 1,214,100 Bạch Kim IV
78. 1,213,711 Vàng II
79. 1,211,380 Bạc III
80. 1,209,462 Vàng I
81. 1,205,063 Đồng III
82. 1,204,383 -
83. 1,200,031 -
84. 1,188,366 Vàng IV
85. 1,186,936 ngọc lục bảo IV
86. 1,181,907 Bạch Kim I
87. 1,180,194 Đồng IV
88. 1,167,707 ngọc lục bảo I
89. 1,165,995 Vàng III
90. 1,165,662 -
91. 1,165,022 -
92. 1,164,180 Vàng IV
93. 1,159,234 Bạch Kim IV
94. 1,158,653 -
95. 1,139,945 Kim Cương II
96. 1,139,777 -
97. 1,139,282 ngọc lục bảo I
98. 1,135,740 Vàng IV
99. 1,132,880 Vàng II
100. 1,131,491 Vàng IV