Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 661,789 Kim Cương III
2. 557,688 Vàng II
3. 505,570 Bạch Kim III
4. 444,354 ngọc lục bảo IV
5. 428,165 Cao Thủ
6. 400,663 Vàng II
7. 389,617 Bạch Kim IV
8. 384,314 Sắt II
9. 342,570 Đồng II
10. 329,596 Cao Thủ
11. 315,348 Kim Cương IV
12. 313,663 Vàng I
13. 298,897 Bạc I
14. 294,913 Bạc IV
15. 288,757 Đại Cao Thủ
16. 286,273 Cao Thủ
17. 283,773 Vàng IV
18. 271,471 ngọc lục bảo III
19. 269,134 ngọc lục bảo I
20. 265,104 -
21. 263,156 Kim Cương IV
22. 261,342 Bạch Kim I
23. 261,276 Đồng II
24. 255,646 Bạc II
25. 254,492 ngọc lục bảo III
26. 253,491 ngọc lục bảo IV
27. 250,957 Bạc II
28. 243,068 Vàng I
29. 241,717 ngọc lục bảo II
30. 235,928 Cao Thủ
31. 235,293 Bạc IV
32. 235,085 Vàng IV
33. 227,815 Kim Cương I
34. 227,563 ngọc lục bảo I
35. 227,262 Đồng III
36. 226,779 Vàng III
37. 226,673 Bạc I
38. 225,168 Cao Thủ
39. 224,535 ngọc lục bảo III
40. 223,701 Kim Cương II
41. 222,624 Vàng III
42. 218,808 ngọc lục bảo III
43. 216,840 Cao Thủ
44. 215,421 Kim Cương IV
45. 214,318 Bạc IV
46. 212,762 Bạc I
47. 211,497 Cao Thủ
48. 211,105 ngọc lục bảo IV
49. 210,842 Kim Cương II
50. 209,997 Cao Thủ
51. 203,386 Vàng IV
52. 202,133 Cao Thủ
53. 201,801 ngọc lục bảo IV
54. 200,619 ngọc lục bảo III
55. 199,095 ngọc lục bảo II
56. 197,263 Kim Cương IV
57. 195,370 Đồng IV
58. 195,157 Bạch Kim IV
59. 193,311 ngọc lục bảo II
60. 192,947 Kim Cương I
61. 192,360 Đồng IV
62. 192,345 Đồng IV
63. 191,701 Bạch Kim III
64. 191,124 Sắt I
65. 190,367 Đồng II
66. 187,691 Bạc I
67. 185,460 Cao Thủ
68. 185,346 Thách Đấu
69. 185,132 Đồng II
70. 183,920 Đồng III
71. 183,901 Vàng IV
72. 183,682 Vàng III
73. 183,444 ngọc lục bảo I
74. 182,510 Bạch Kim III
75. 182,297 Vàng IV
76. 182,046 Kim Cương IV
77. 181,986 Đồng IV
78. 181,563 Bạc IV
79. 181,477 Vàng I
80. 181,221 Cao Thủ
81. 181,019 Đồng III
82. 179,637 Bạc IV
83. 177,811 Kim Cương IV
84. 177,644 Bạch Kim I
85. 177,279 Kim Cương I
86. 177,159 Kim Cương I
87. 177,134 ngọc lục bảo IV
88. 176,668 Bạch Kim II
89. 176,555 Vàng III
90. 176,378 Kim Cương III
91. 176,213 Đại Cao Thủ
92. 175,571 ngọc lục bảo III
93. 175,551 Bạch Kim IV
94. 175,469 ngọc lục bảo III
95. 174,891 Vàng IV
96. 174,828 ngọc lục bảo IV
97. 174,674 Kim Cương II
98. 173,764 Bạc II
99. 172,394 Bạch Kim III
100. 171,803 Đồng III