Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,928,488 ngọc lục bảo II
2. 2,785,341 -
3. 2,118,741 Bạch Kim II
4. 2,058,923 ngọc lục bảo I
5. 2,021,114 Bạch Kim II
6. 1,787,196 Bạch Kim IV
7. 1,776,313 -
8. 1,712,240 Bạc III
9. 1,704,099 -
10. 1,673,530 -
11. 1,672,252 Bạc III
12. 1,665,181 -
13. 1,653,285 Bạch Kim II
14. 1,636,987 Bạch Kim III
15. 1,625,321 -
16. 1,591,064 ngọc lục bảo III
17. 1,565,087 ngọc lục bảo I
18. 1,518,765 -
19. 1,512,711 ngọc lục bảo I
20. 1,501,847 ngọc lục bảo II
21. 1,492,368 Đồng IV
22. 1,408,743 -
23. 1,405,274 Đồng IV
24. 1,384,150 Bạch Kim I
25. 1,383,297 Bạch Kim IV
26. 1,346,769 Bạch Kim IV
27. 1,307,925 Bạch Kim IV
28. 1,283,287 -
29. 1,269,815 ngọc lục bảo IV
30. 1,235,148 -
31. 1,229,675 -
32. 1,227,682 ngọc lục bảo I
33. 1,210,611 Sắt II
34. 1,204,039 -
35. 1,203,840 Sắt III
36. 1,168,387 Vàng II
37. 1,162,811 ngọc lục bảo III
38. 1,149,881 Kim Cương IV
39. 1,140,237 ngọc lục bảo IV
40. 1,137,828 Bạch Kim I
41. 1,112,244 ngọc lục bảo III
42. 1,109,562 -
43. 1,107,324 ngọc lục bảo II
44. 1,089,983 ngọc lục bảo IV
45. 1,089,435 ngọc lục bảo IV
46. 1,088,437 ngọc lục bảo IV
47. 1,083,680 ngọc lục bảo I
48. 1,069,557 ngọc lục bảo II
49. 1,064,435 Bạch Kim IV
50. 1,063,747 Bạch Kim I
51. 1,060,854 ngọc lục bảo IV
52. 1,059,826 Bạch Kim I
53. 1,055,916 Cao Thủ
54. 1,055,668 ngọc lục bảo IV
55. 1,054,188 -
56. 1,049,587 Bạc IV
57. 1,049,493 -
58. 1,047,006 Bạc II
59. 1,025,901 -
60. 1,015,106 Bạc II
61. 1,015,027 ngọc lục bảo III
62. 1,011,995 ngọc lục bảo III
63. 1,004,479 Đại Cao Thủ
64. 1,003,589 Bạc IV
65. 1,000,537 Đồng IV
66. 1,000,190 Kim Cương IV
67. 992,655 Kim Cương IV
68. 990,251 Bạc III
69. 989,596 Vàng I
70. 989,246 ngọc lục bảo IV
71. 986,460 Kim Cương III
72. 983,761 Đồng I
73. 981,419 Bạc I
74. 973,998 ngọc lục bảo IV
75. 973,128 -
76. 972,102 -
77. 966,797 Vàng IV
78. 959,884 -
79. 958,203 -
80. 954,866 ngọc lục bảo IV
81. 954,096 Bạc III
82. 952,577 ngọc lục bảo II
83. 950,483 Vàng IV
84. 945,057 Đồng IV
85. 937,081 Sắt II
86. 925,623 -
87. 923,294 Đồng I
88. 920,761 ngọc lục bảo III
89. 916,875 Bạch Kim I
90. 911,008 Bạch Kim IV
91. 910,207 Bạc III
92. 909,961 Bạch Kim II
93. 909,491 ngọc lục bảo II
94. 905,713 ngọc lục bảo IV
95. 904,148 -
96. 901,712 Bạch Kim II
97. 898,315 ngọc lục bảo III
98. 894,659 -
99. 893,890 Bạc IV
100. 892,074 Bạc III