Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,759,455 Cao Thủ
2. 6,265,774 -
3. 4,174,365 Vàng III
4. 3,344,019 Bạch Kim IV
5. 3,047,029 Bạch Kim II
6. 2,998,203 -
7. 2,978,686 ngọc lục bảo II
8. 2,858,944 Bạc III
9. 2,730,323 Kim Cương IV
10. 2,637,194 ngọc lục bảo III
11. 2,631,443 -
12. 2,610,835 -
13. 2,608,948 ngọc lục bảo IV
14. 2,600,241 Vàng IV
15. 2,594,872 ngọc lục bảo III
16. 2,586,448 Kim Cương IV
17. 2,561,574 -
18. 2,535,944 ngọc lục bảo IV
19. 2,502,789 -
20. 2,451,048 Vàng II
21. 2,444,398 ngọc lục bảo I
22. 2,338,797 Cao Thủ
23. 2,331,642 Đồng I
24. 2,324,769 ngọc lục bảo III
25. 2,302,695 Bạch Kim III
26. 2,291,483 ngọc lục bảo IV
27. 2,275,927 ngọc lục bảo II
28. 2,274,526 Bạch Kim IV
29. 2,273,796 -
30. 2,256,320 Đồng III
31. 2,238,565 Đồng I
32. 2,197,422 Bạc I
33. 2,144,990 -
34. 2,144,593 Đồng I
35. 2,144,482 Bạch Kim II
36. 2,141,185 Bạc IV
37. 2,112,004 Bạch Kim II
38. 2,105,808 -
39. 2,031,400 Kim Cương IV
40. 2,025,124 Đồng III
41. 2,008,581 ngọc lục bảo I
42. 2,003,320 Vàng IV
43. 1,991,146 ngọc lục bảo I
44. 1,975,101 Sắt II
45. 1,958,540 Vàng IV
46. 1,957,272 -
47. 1,957,003 Bạc I
48. 1,955,385 Bạc III
49. 1,950,333 -
50. 1,929,519 Vàng II
51. 1,881,802 Bạch Kim III
52. 1,874,976 ngọc lục bảo II
53. 1,868,219 Kim Cương IV
54. 1,858,543 ngọc lục bảo I
55. 1,823,710 Bạch Kim IV
56. 1,821,978 Bạc I
57. 1,795,291 -
58. 1,789,530 -
59. 1,779,401 Bạc II
60. 1,772,315 ngọc lục bảo III
61. 1,766,441 -
62. 1,757,736 Đồng III
63. 1,751,226 Kim Cương IV
64. 1,747,093 Vàng IV
65. 1,739,628 ngọc lục bảo IV
66. 1,736,675 -
67. 1,728,398 Đồng I
68. 1,721,561 Bạch Kim IV
69. 1,694,324 Vàng II
70. 1,684,012 ngọc lục bảo II
71. 1,670,556 Bạc IV
72. 1,657,504 Vàng IV
73. 1,655,342 Vàng IV
74. 1,653,572 -
75. 1,637,713 ngọc lục bảo IV
76. 1,635,108 Vàng IV
77. 1,635,041 Đồng I
78. 1,633,597 ngọc lục bảo I
79. 1,632,630 Bạc IV
80. 1,630,812 ngọc lục bảo IV
81. 1,615,768 ngọc lục bảo II
82. 1,615,481 -
83. 1,602,178 Vàng IV
84. 1,601,320 -
85. 1,598,513 Cao Thủ
86. 1,593,265 Vàng III
87. 1,588,899 ngọc lục bảo IV
88. 1,576,021 Kim Cương II
89. 1,567,652 Bạch Kim III
90. 1,564,621 Bạch Kim IV
91. 1,563,504 Bạc II
92. 1,562,725 -
93. 1,562,316 -
94. 1,550,564 -
95. 1,547,958 ngọc lục bảo IV
96. 1,545,185 -
97. 1,534,777 Bạch Kim II
98. 1,532,036 Bạch Kim II
99. 1,523,470 Vàng IV
100. 1,516,733 Bạch Kim II